Bản dịch của từ Megatrends trong tiếng Việt

Megatrends

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Megatrends (Noun)

mˈɛɡətɹˌɛndz
mˈɛɡətɹˌɛndz
01

Những thay đổi lớn trong kinh doanh, công nghệ và xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến cách mọi người sống và làm việc.

Major shifts in business technology and society that significantly influence the way people live and work.

Ví dụ

Megatrends shape how society adapts to climate change and technology.

Các megatrends định hình cách xã hội thích ứng với biến đổi khí hậu và công nghệ.

Megatrends do not ignore the impact of social media on communication.

Các megatrends không bỏ qua tác động của mạng xã hội đến giao tiếp.

What megatrends influence our daily lives in the next decade?

Những megatrends nào ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta trong thập kỷ tới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/megatrends/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Megatrends

Không có idiom phù hợp