Bản dịch của từ Meghan trong tiếng Việt

Meghan

Noun [U/C] Pronoun
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meghan (Noun)

mˈɛgn̩
mˈɛgn̩
01

Một tên riêng dành cho nữ.

A female given name.

Ví dụ

Meghan is a popular name among girls in the social circle.

Meghan là một cái tên phổ biến trong số các cô gái trong giới xã hội.

She introduced herself as Meghan during the social event.

Cô ấy tự giới thiệu mình là Meghan trong sự kiện xã hội.

Meghan's presence at the social gathering was well-received.

Sự hiện diện của Meghan tại buổi họp mặt xã hội đã được đón nhận nồng nhiệt.

Meghan (Pronoun)

mˈɛgn̩
mˈɛgn̩
01

Dùng để chỉ chính mình.

Used to refer to oneself.

Ví dụ

Meghan is excited about her new job.

Meghan rất hào hứng với công việc mới của mình.

Meghan posted a photo of herself on social media.

Meghan đã đăng một bức ảnh của mình lên mạng xã hội.

Meghan introduced herself to the new neighbors.

Meghan giới thiệu bản thân với những người hàng xóm mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meghan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meghan

Không có idiom phù hợp