Bản dịch của từ Meghan trong tiếng Việt
Meghan

Meghan (Noun)
Meghan is a popular name among girls in the social circle.
Meghan là một cái tên phổ biến trong số các cô gái trong giới xã hội.
She introduced herself as Meghan during the social event.
Cô ấy tự giới thiệu mình là Meghan trong sự kiện xã hội.
Meghan's presence at the social gathering was well-received.
Sự hiện diện của Meghan tại buổi họp mặt xã hội đã được đón nhận nồng nhiệt.
Meghan (Pronoun)
Meghan is excited about her new job.
Meghan rất hào hứng với công việc mới của mình.
Meghan posted a photo of herself on social media.
Meghan đã đăng một bức ảnh của mình lên mạng xã hội.
Meghan introduced herself to the new neighbors.
Meghan giới thiệu bản thân với những người hàng xóm mới.
Từ "Meghan" chủ yếu được biết đến như một tên riêng, thường được sử dụng trong văn hóa phương Tây. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, có nghĩa là "ngọc nhỏ" hoặc "tiếng hát nhỏ". Trong bối cảnh hiện đại, cái tên này trở nên phổ biến hơn qua sự xuất hiện của Meghan Markle, nữ công tước xứ Sussex. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa phiên bản Anh và Mỹ cho tên này, và nó thường được sử dụng giống nhau trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "meghan" có nguồn gốc từ chữ Hy Lạp "megale" nghĩa là lớn, vĩ đại. Từ này đã qua nhiều giai đoạn chuyển tiếp trước khi xuất hiện trong tiếng Anh. Trong lịch sử, nó thường được sử dụng để chỉ sự đồ sộ, mạnh mẽ, hoặc quan trọng. Ngày nay, từ "meghan" liên quan đến các biểu tượng để thể hiện sự vĩ đại trong tính cách hoặc thành tựu, phản ánh chính xác nguồn gốc gắn liền với sự hùng mạnh và tầm cỡ.
Từ "Meghan" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng và truyền thông, đặc biệt liên quan đến Meghan Markle, nữ công tước xứ Sussex. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít khi được sử dụng, chủ yếu thấy trong phần Nói (Speaking) khi thảo luận về các nhân vật nổi tiếng. Từ "Meghan" thường xuất hiện trong các bài viết, phỏng vấn, hoặc thảo luận về các chủ đề như hoàng gia, quyền phụ nữ, và chính trị xã hội.