Bản dịch của từ Mel trong tiếng Việt
Mel
Noun [U/C]
Mel (Noun)
mˈɛl
mˈɛl
Ví dụ
Her voice was measured at 800 mels during the singing competition.
Giọng của cô ấy được đo ở 800 mels trong cuộc thi ca hát.
The music therapist used a mel scale to analyze the patient's pitch.
Người chuyên trị liệu âm nhạc sử dụng thang mel để phân tích âm sắc của bệnh nhân.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mel
Không có idiom phù hợp