Bản dịch của từ Mel trong tiếng Việt
Mel

Mel (Noun)
Her voice was measured at 800 mels during the singing competition.
Giọng của cô ấy được đo ở 800 mels trong cuộc thi ca hát.
The music therapist used a mel scale to analyze the patient's pitch.
Người chuyên trị liệu âm nhạc sử dụng thang mel để phân tích âm sắc của bệnh nhân.
He conducted a study on the correlation between emotions and mel values.
Anh ấy tiến hành một nghiên cứu về mối tương quan giữa cảm xúc và giá trị mel.
Từ "mel" là một danh từ chỉ chất lỏng ngọt được sản xuất bởi ong từ mật hoa. Trong Ngôn ngữ Anh, "mel" thường được coi là một thuật ngữ hạn chế và ít phổ biến, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc thực vật học. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, do tính chất chuyên ngành của nó, "mel" thường không được gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "mel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mel", có nghĩa là "mật ong". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ chất lỏng ngọt ngào do ong sản xuất, mang lại cảm giác ngon miệng và thu hút. Qua thời gian, "mel" không chỉ liên quan đến thực phẩm mà còn được sử dụng để miêu tả các đặc tính ngọt ngào trong âm nhạc, văn học và nghệ thuật, thể hiện sự hấp dẫn và êm dịu của những trải nghiệm cảm xúc.
Từ "mel" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến mật ong hoặc sự hấp dẫn trong âm nhạc. Trong ngữ cảnh khác, "mel" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học để chỉ mật ong, hoặc trong âm nhạc để ám chỉ giai điệu thu hút. Cụ thể hơn, nó có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về sức khỏe, sử dụng sản phẩm tự nhiên, hoặc mô tả trải nghiệm âm nhạc.