Bản dịch của từ Melee trong tiếng Việt
Melee

Melee (Noun)
The melee broke out during the protest in the city square.
Cuộc đánh nhau bùng phát trong cuộc biểu tình tại quảng trường thành phố.
The melee at the concert led to chaos among the crowd.
Cuộc đánh nhau tại buổi hòa nhạc gây ra hỗn loạn trong đám đông.
The melee between the rival gangs resulted in injuries.
Cuộc đánh nhau giữa các băng đảng đối địch dẫn đến những vết thương.
Dạng danh từ của Melee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Melee | Melees |
Họ từ
Từ "melee" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "xô đẩy" hoặc "chen chúc nhau". Trong tiếng Anh, "melee" thường chỉ một cuộc hỗn loạn hoặc xung đột gần gũi, đặc biệt là trong bối cảnh võ thuật hoặc chiến tranh, đề cập đến một trận chiến giữa nhiều người mà không có phương tiện chiến đấu rõ ràng. Từ này được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ở Mỹ, "melee" còn ám chỉ các sự kiện thể thao hay trò chơi điện tử có tính chất hỗn loạn.
Từ "melee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "melee", có nghĩa là "trộn lẫn", xuất phát từ động từ "meler", có nghĩa là "trộn". Trong tiếng Latinh, nó có liên quan đến từ "mīngua", chỉ sự pha trộn. Qua thời gian, "melee" đã chuyển từ ý nghĩa chung về sự hỗn loạn sang việc chỉ những trận đấu gần giữa các chiến binh, ngày nay thường được sử dụng để mô tả các cuộc giao tranh hoặc các tình huống hỗn loạn trong các trò chơi điện tử và thể thao.
Từ "melee" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "melee" thường được sử dụng để mô tả các cuộc chiến tranh không có vũ khí hoặc sự rối loạn trong một đám đông. Từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn hóa, thể thao, và game, nơi nó mô tả các trận chiến gần gũi giữa nhiều người hoặc nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp