Bản dịch của từ Melena trong tiếng Việt
Melena
Noun [U/C]
Melena (Noun)
məlˈinə
məlˈinə
01
Đi tiêu ra phân đen, như hắc ín có chứa máu, là kết quả của xuất huyết đường tiêu hóa trên.
The passage of dark, tarry stools containing blood, a result of upper gastrointestinal bleeding.
Ví dụ
After the party, Sarah experienced melena due to excessive alcohol consumption.
Sau bữa tiệc, Sarah gặp phải tình trạng melena do uống rượu quá mức.
The doctor diagnosed John with melena after he reported black, tarry stools.
Bác sĩ chẩn đoán John bị melena sau khi anh ta báo cáo về phân đen, nhầy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Melena
Không có idiom phù hợp