Bản dịch của từ Mellow out trong tiếng Việt
Mellow out

Mellow out (Verb)
After the meeting, we all decided to mellow out together.
Sau cuộc họp, tất cả chúng tôi quyết định thư giãn cùng nhau.
She does not mellow out easily during stressful conversations.
Cô ấy không dễ dàng thư giãn trong các cuộc trò chuyện căng thẳng.
Can we find ways to mellow out in social gatherings?
Chúng ta có thể tìm cách thư giãn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Mellow out (Phrase)
After a long week, I need to mellow out with friends.
Sau một tuần dài, tôi cần thư giãn với bạn bè.
She doesn't mellow out easily during stressful social events.
Cô ấy không dễ thư giãn trong các sự kiện xã hội căng thẳng.
Can you mellow out before the party starts tonight?
Bạn có thể thư giãn trước khi bữa tiệc bắt đầu tối nay không?
"Mellow out" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là giảm bớt căng thẳng, trở nên thư giãn hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn nói, chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức. Phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay nghĩa, tuy nhiên, trong văn phong, "mellow out" có thể gặp phổ biến hơn ở Mỹ. Sự sử dụng của cụm từ này thường liên quan đến tình huống cần bình tĩnh, giảm lo âu hoặc căng thẳng.
Cụm từ "mellow out" có nguồn gốc từ tính từ "mellow", xuất phát từ tiếng Latin "melolus", nghĩa là "ngọt ngào" hoặc "dễ chịu". Từ này đã trải qua nhiều biến đổi qua các ngôn ngữ, trước khi được hình thành trong tiếng Anh hiện đại khoảng thế kỷ 20, mang ý nghĩa thư giãn và làm dịu tâm trạng. Ngày nay, "mellow out" thể hiện trạng thái giảm căng thẳng, chuyển từ tình trạng kích thích sang trạng thái bình tĩnh hơn, phản ánh sự phát triển của ý nghĩa từ gốc.
Cụm từ "mellow out" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần. Tần suất sử dụng của cụm từ này có thể không cao trong các bài nghe và đọc, nhưng nó thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thư giãn, giảm căng thẳng hoặc khuyên nhủ ai đó nên thoải mái hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp