Bản dịch của từ Mellow out trong tiếng Việt

Mellow out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mellow out (Verb)

mˈɛloʊ ˈaʊt
mˈɛloʊ ˈaʊt
01

Làm hoặc trở nên êm dịu.

Make or become mellow.

Ví dụ

After the meeting, we all decided to mellow out together.

Sau cuộc họp, tất cả chúng tôi quyết định thư giãn cùng nhau.

She does not mellow out easily during stressful conversations.

Cô ấy không dễ dàng thư giãn trong các cuộc trò chuyện căng thẳng.

Can we find ways to mellow out in social gatherings?

Chúng ta có thể tìm cách thư giãn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Mellow out (Phrase)

mˈɛloʊ ˈaʊt
mˈɛloʊ ˈaʊt
01

Để thư giãn hoặc bình tĩnh.

To relax or calm down.

Ví dụ

After a long week, I need to mellow out with friends.

Sau một tuần dài, tôi cần thư giãn với bạn bè.

She doesn't mellow out easily during stressful social events.

Cô ấy không dễ thư giãn trong các sự kiện xã hội căng thẳng.

Can you mellow out before the party starts tonight?

Bạn có thể thư giãn trước khi bữa tiệc bắt đầu tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mellow out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mellow out

Không có idiom phù hợp