Bản dịch của từ Mellow yellow trong tiếng Việt

Mellow yellow

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mellow yellow (Adjective)

mˌɛləwˈɑləboʊ
mˌɛləwˈɑləboʊ
01

Mềm mại, ngọt ngào và nhẹ nhàng trong tự nhiên.

Soft sweet and gentle in nature.

Ví dụ

The mellow yellow lights created a warm atmosphere at the party.

Ánh đèn vàng dịu dàng tạo ra không khí ấm áp tại bữa tiệc.

The discussion was not mellow yellow; it became quite heated.

Cuộc thảo luận không dịu dàng; nó trở nên khá căng thẳng.

Is the mellow yellow approach effective in resolving social conflicts?

Phương pháp dịu dàng có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mellow yellow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mellow yellow

Không có idiom phù hợp