Bản dịch của từ Mellow yellow trong tiếng Việt
Mellow yellow

Mellow yellow (Adjective)
The mellow yellow lights created a warm atmosphere at the party.
Ánh đèn vàng dịu dàng tạo ra không khí ấm áp tại bữa tiệc.
The discussion was not mellow yellow; it became quite heated.
Cuộc thảo luận không dịu dàng; nó trở nên khá căng thẳng.
Is the mellow yellow approach effective in resolving social conflicts?
Phương pháp dịu dàng có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột xã hội không?
"Mellow yellow" là một cụm từ tiếng Anh mô tả màu sắc vàng nhẹ nhàng, thường được liên kết với cảm giác dễ chịu và thư giãn. Cụm từ này phổ biến trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là qua bài hát của Donovan vào năm 1966. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "mellow yellow" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "mellow" xuất phát từ tiếng Anh cổ "melwe" có nghĩa là mềm mại, và "yellow" bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "gelwaz", nghĩa là màu vàng. Kết hợp lại, cụm từ này thường được dùng để miêu tả một trạng thái nhẹ nhàng, dịu dàng hoặc những cảm xúc tích cực. Trong văn hóa, cụm từ này còn được phổ biến qua bài hát "Mellow Yellow" của Donovan vào những năm 1960, mang lại nghĩa hài hước và thư giãn cho ngữ cảnh hiện tại.
Từ "mellow yellow" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Tại các kỳ thi IELTS, từ này thường không được sử dụng trong các câu hỏi về nghe, nói, đọc hoặc viết mà chủ yếu mang tính chất giải trí và ngữ cảnh văn hóa. Trong văn xuôi, "mellow yellow" thường chỉ màu sắc nhẹ nhàng hoặc tâm trạng thư giãn, có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về nghệ thuật, cảm xúc hay quảng cáo. Do đó, đây là một thuật ngữ không mang tính học thuật cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp