Bản dịch của từ Mellows trong tiếng Việt
Mellows

Mellows (Verb)
Dạng động từ của Mellows (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mellow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mellowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mellowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mellows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mellowing |
Mellows (Noun)
Trạng thái dịu lại.
A state of being mellow.
Dạng danh từ của Mellows (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mellow | Mellows |
Họ từ
Từ "mellows" là một động từ xuất phát từ danh từ "mellow", mang nghĩa làm cho trở nên nhẹ nhàng, dịu dàng hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "to mellow" thường được sử dụng để chỉ quá trình làm giảm bớt sự cứng rắn hoặc cảm xúc mạnh mẽ, ví dụ như "to mellow with age" (trở nên dịu dàng theo tuổi tác). Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa và ngữ điệu khi nói.