Bản dịch của từ Mellows trong tiếng Việt

Mellows

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mellows (Verb)

mˈɛloʊz
mˈɛloʊz
01

Trưởng thành hoặc phát triển theo cách dễ chịu.

To mature or develop in a pleasant way.

Ví dụ

Social interactions often mellows as friendships grow over time.

Các tương tác xã hội thường trở nên nhẹ nhàng khi tình bạn phát triển.

Conflict does not mellows easily in a competitive environment.

Xung đột không dễ dàng trở nên nhẹ nhàng trong môi trường cạnh tranh.

Does community service mellows relationships among diverse groups?

Hoạt động cộng đồng có làm cho các mối quan hệ giữa các nhóm đa dạng trở nên nhẹ nhàng hơn không?

02

Trở nên bớt nghiêm trọng hoặc dữ dội hơn.

To become less severe or intense.

Ví dụ

The community event mellows tensions between neighbors in Springfield.

Sự kiện cộng đồng làm giảm căng thẳng giữa các hàng xóm ở Springfield.

The new policies do not mellows the social issues in our city.

Các chính sách mới không làm giảm bớt các vấn đề xã hội ở thành phố chúng ta.

Does the festival truly mellows conflicts among different cultural groups?

Liệu lễ hội có thực sự làm giảm xung đột giữa các nhóm văn hóa khác nhau không?

03

Làm dịu thái độ hoặc tính cách.

To soften in attitude or character.

Ví dụ

She mellows after discussing her feelings with friends during lunch.

Cô ấy trở nên dịu dàng hơn sau khi nói chuyện với bạn bè trong bữa trưa.

He does not mellow when faced with criticism from his peers.

Anh ấy không trở nên dịu dàng hơn khi bị chỉ trích từ bạn bè.

Does she mellow when she talks about her childhood experiences?

Cô ấy có trở nên dịu dàng hơn khi nói về trải nghiệm thời thơ ấu không?

Dạng động từ của Mellows (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mellow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mellowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mellowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mellows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mellowing

Mellows (Noun)

mˈɛloʊz
mˈɛloʊz
01

Trạng thái dịu lại.

A state of being mellow.

Ví dụ

The atmosphere at the party mellows everyone, making them feel relaxed.

Không khí tại bữa tiệc làm mọi người trở nên thoải mái.

The loud music does not mellow the guests at the event.

Âm nhạc to không làm cho khách mời tại sự kiện trở nên dịu dàng.

Does the friendly conversation mellow the tension in the room?

Cuộc trò chuyện thân thiện có làm giảm bớt căng thẳng trong phòng không?

02

Điều gì đó đã dịu đi hoặc trở nên bớt khắc nghiệt hơn.

Something that has mellowed or become less harsh.

Ví dụ

The community event mellows tensions between different social groups in town.

Sự kiện cộng đồng làm dịu căng thẳng giữa các nhóm xã hội trong thành phố.

The new policies do not mellow conflicts among the residents.

Các chính sách mới không làm dịu xung đột giữa các cư dân.

How does the festival mellow social interactions among participants?

Lễ hội làm dịu các tương tác xã hội giữa những người tham gia như thế nào?

03

Hành động dịu lại.

The act of mellowing.

Ví dụ

Mellows in conversations help reduce tensions during social discussions.

Sự làm dịu trong các cuộc trò chuyện giúp giảm căng thẳng trong thảo luận xã hội.

Social gatherings do not always promote mellows among participants.

Các buổi gặp mặt xã hội không phải lúc nào cũng thúc đẩy sự làm dịu giữa những người tham gia.

How can mellows enhance our social interactions effectively?

Làm thế nào sự làm dịu có thể nâng cao tương tác xã hội của chúng ta?

Dạng danh từ của Mellows (Noun)

SingularPlural

Mellow

Mellows

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mellows/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mellows

Không có idiom phù hợp