Bản dịch của từ Melton trong tiếng Việt

Melton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Melton (Noun)

mˈɛltn
mˈɛltn
01

Vải len dày có vạt ngắn, dùng làm áo khoác ngoài và áo jacket.

Heavy woollen cloth with a closecut nap used for overcoats and jackets.

Ví dụ

The charity donated melton fabric for warm winter coats to families.

Tổ chức từ thiện đã quyên góp vải melton cho áo khoác mùa đông.

Many people do not know what melton fabric is used for.

Nhiều người không biết vải melton được sử dụng để làm gì.

Is melton fabric the best choice for winter jackets in 2023?

Vải melton có phải là lựa chọn tốt nhất cho áo khoác mùa đông năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/melton/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melton

Không có idiom phù hợp