Bản dịch của từ Members trong tiếng Việt
Members

Members (Noun)
Số nhiều của thành viên.
Plural of member.
All members of the club attended the meeting last Saturday.
Tất cả các thành viên của câu lạc bộ đã tham dự cuộc họp hôm thứ Bảy.
Not all members support the new policy proposed by the board.
Không phải tất cả các thành viên đều ủng hộ chính sách mới do ban quản trị đề xuất.
How many members are there in the social committee?
Có bao nhiêu thành viên trong ủy ban xã hội?
Dạng danh từ của Members (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Member | Members |
Họ từ
Từ "members" (danh từ số nhiều) có nghĩa là các cá nhân thuộc về một nhóm, tổ chức hoặc cộng đồng nào đó. Trong tiếng Anh, "members" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cấu trúc. Tuy nhiên, trong sự phát âm, có thể thấy sự khác biệt nhẹ entre hai biến thể này, với người bản xứ Anh có xu hướng phát âm rõ ràng hơn âm "r". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh như câu lạc bộ, hiệp hội hoặc tổ chức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



