Bản dịch của từ Membership card trong tiếng Việt
Membership card

Membership card (Idiom)
Một tấm thẻ biểu thị tư cách thành viên của một người trong một tổ chức hoặc nhóm nào đó.
A card that signifies a persons membership in an organization or group.
Do you have a membership card for the gym?
Bạn có thẻ hội viên cho phòng gym không?
She lost her membership card and couldn't enter the club.
Cô ấy đã đánh mất thẻ hội viên và không thể vào câu lạc bộ.
Not having a membership card means you can't access exclusive events.
Không có thẻ hội viên có nghĩa là bạn không thể tham gia sự kiện độc quyền.
Do you have a membership card for the social club?
Bạn có thẻ hội viên cho câu lạc bộ xã hội không?
She forgot her membership card and couldn't enter the event.
Cô ấy quên thẻ hội viên và không thể tham gia sự kiện.
Thẻ thành viên (membership card) là một loại thẻ được cấp cho cá nhân, cho phép họ tham gia vào một tổ chức hoặc sử dụng dịch vụ đặc biệt. Thẻ thường chứa thông tin cá nhân và mã số xác định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với từ ngữ này, tuy nhiên cách diễn đạt và sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, chẳng hạn các tổ chức có thể có yêu cầu khác nhau về lợi ích và quyền lợi của thẻ.
Thẻ thành viên (membership card) xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "membership" có nguồn gốc từ tiếng Latin "membrum", nghĩa là "thành phần" hoặc "phần". "Card" có nguồn gốc từ tiếng Latin "charta", chỉ một mảnh giấy hoặc vật liệu dẹt. Kể từ đầu thế kỷ 20, thẻ thành viên đã trở thành biểu tượng cho sự tham gia và quyền lợi của cá nhân trong một tổ chức cụ thể, thể hiện sự kết nối và cam kết với nhóm.
Thẻ thành viên (membership card) thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi người tham gia cần thảo luận về dịch vụ và quyền lợi liên quan đến thẻ thành viên. Trong ngữ cảnh khác, thẻ thành viên thường được sử dụng trong các câu lạc bộ, hệ thống tích điểm, và các chương trình khuyến mãi, nhằm xác nhận quyền lợi và ưu đãi của người sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp