Bản dịch của từ Membership card trong tiếng Việt

Membership card

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Membership card (Idiom)

01

Một tấm thẻ biểu thị tư cách thành viên của một người trong một tổ chức hoặc nhóm nào đó.

A card that signifies a persons membership in an organization or group.

Ví dụ

Do you have a membership card for the gym?

Bạn có thẻ hội viên cho phòng gym không?

She lost her membership card and couldn't enter the club.

Cô ấy đã đánh mất thẻ hội viên và không thể vào câu lạc bộ.

Not having a membership card means you can't access exclusive events.

Không có thẻ hội viên có nghĩa là bạn không thể tham gia sự kiện độc quyền.

Do you have a membership card for the social club?

Bạn có thẻ hội viên cho câu lạc bộ xã hội không?

She forgot her membership card and couldn't enter the event.

Cô ấy quên thẻ hội viên và không thể tham gia sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/membership card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Membership card

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.