Bản dịch của từ Memento trong tiếng Việt
Memento
Memento (Noun)
She kept a memento from her high school graduation.
Cô ấy giữ một vật kỷ niệm từ lễ tốt nghiệp trung học.
He didn't have any memento to remember the family reunion.
Anh ấy không có bất kỳ vật kỷ niệm nào để nhớ buổi sum họp gia đình.
Did you bring a memento to show during your IELTS speaking?
Bạn có mang một vật kỷ niệm để trình bày trong phần nói IELTS không?
Dạng danh từ của Memento (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Memento | Mementos |
Kết hợp từ của Memento (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal memento Kỷ vật cá nhân | She kept a personal memento from her best friend. Cô ấy giữ một vật kỷ niệm cá nhân từ người bạn thân nhất. |
Precious memento Kỷ vật quý giá | I cherish this precious memento from my high school graduation. Tôi trân trọng vật kỷ niệm quý giá này từ lễ tốt nghiệp trung học. |
Family memento Kỷ vật gia đình | Her family memento was a necklace passed down for generations. Vật kỷ niệm gia đình của cô ấy là một dây chuyền được truyền qua nhiều thế hệ. |
Special memento Kỷ vật đặc biệt | She kept a special memento from her ielts speaking test. Cô ấy đã giữ một vật kỷ niệm đặc biệt từ bài thi nói ielts của mình. |
Permanent memento Kỷ vật vĩnh viễn | A permanent memento from our high school reunion brought back memories. Một kỷ vật vĩnh viễn từ cuộc họp lớp trung học mang lại kỷ niệm. |
Họ từ
"Memento" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "hãy ghi nhớ". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ một vật phẩm hoặc đồ vật mang tính kỷ niệm, giúp người ta nhớ về một sự kiện, người nào đó hoặc một trải nghiệm đặc biệt. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức và cách sử dụng của "memento" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "memento" có thể được dùng một cách chính thức tại Anh và ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày ở Mỹ.
Từ "memento" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "meminisse", nghĩa là "nhớ". Ở thời kỳ cổ đại, "memento" được dùng để chỉ một đồ vật hoặc kỷ vật nhằm nhắc nhở con người về một ký ức hoặc sự kiện quan trọng. Ngày nay, từ này tiếp tục giữ nguyên ý nghĩa trong việc chỉ những vật phẩm mang tính chất ghi nhớ, đồng thời thể hiện sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại.
Từ "memento" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của một kỷ vật hoặc dấu ấn. Trong các ngữ cảnh khác, "memento" thường được sử dụng trong văn hóa, nghệ thuật, và du lịch để chỉ những vật phẩm lưu niệm ghi nhớ một trải nghiệm hoặc sự kiện. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp