Bản dịch của từ Mementos trong tiếng Việt
Mementos

Mementos (Noun)
She keeps mementos from her travels to remember each experience.
Cô ấy giữ những kỷ vật từ những chuyến đi để nhớ trải nghiệm.
They do not collect mementos from every social event they attend.
Họ không thu thập kỷ vật từ mọi sự kiện xã hội mà họ tham dự.
Do you have any mementos from the last community festival in 2022?
Bạn có kỷ vật nào từ lễ hội cộng đồng cuối cùng vào năm 2022 không?
Dạng danh từ của Mementos (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Memento | Mementos |
Họ từ
Mementos là danh từ số nhiều có nguồn gốc từ tiếng Latin "memento", có nghĩa là "hãy nhớ". Từ này chỉ những vật dụng hoặc đồ vật mà cá nhân lưu giữ nhằm gợi nhớ về một kỷ niệm, sự kiện hoặc người nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, mementos có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn tại các vùng địa lý khác nhau.
Từ "mementos" có nguồn gốc từ tiếng Latin "memento", có nghĩa là "hãy nhớ". Từ này bắt nguồn từ động từ "meminisse", mang ý nghĩa "nhớ lại". Qua thời gian, "memento" đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ và sau đó vào tiếng Anh, với ý nghĩa chỉ những vật phẩm giúp gợi nhớ kỷ niệm hoặc sự kiện. Hiện tại, "mementos" thường chỉ những đồ vật kỷ niệm, thể hiện sự kết nối với quá khứ và những ký ức đáng nhớ.
Từ "mementos" xuất hiện thường xuyên trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến du lịch, văn hóa và kỷ niệm cá nhân. Trong phần nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả đồ vật mang tính kỷ niệm. Ngoài ra, "mementos" cũng thường gặp trong văn học và các bài viết về tâm lý, nơi nó được sử dụng để diễn tả đồ vật gắn liền với ký ức và trải nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

