Bản dịch của từ Memo book trong tiếng Việt

Memo book

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Memo book(Noun)

mˈɛmˌoʊ bˈʊk
mˈɛmˌoʊ bˈʊk
01

Một cuốn sách dùng để ghi chép và sắp xếp công việc hoặc cuộc hẹn.

A book used for recording and organizing tasks or appointments.

Ví dụ
02

Một cuốn sách hoặc sổ ghi chép dùng để viết những ghi chú ngắn, tin nhắn hoặc lời nhắc.

A book or notebook used for writing short notes messages or reminders.

Ví dụ

Memo book(Noun Countable)

mˈɛmˌoʊ bˈʊk
mˈɛmˌoʊ bˈʊk
01

Một loại sách cụ thể khác biệt với những loại khác nhằm mục đích ghi chú ngắn gọn.

A specific type of book that is distinct from others for the purpose of keeping brief notes.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh