Bản dịch của từ Memo book trong tiếng Việt
Memo book

Memo book (Noun)
Một cuốn sách dùng để ghi chép và sắp xếp công việc hoặc cuộc hẹn.
A book used for recording and organizing tasks or appointments.
I use my memo book to plan social events with friends.
Tôi sử dụng sổ ghi nhớ để lên kế hoạch sự kiện xã hội với bạn bè.
She doesn't write down names in her memo book anymore.
Cô ấy không ghi tên vào sổ ghi nhớ nữa.
Do you keep a memo book for your social activities?
Bạn có giữ sổ ghi nhớ cho các hoạt động xã hội không?
I wrote reminders in my memo book during the social event.
Tôi đã viết ghi chú trong sổ tay trong sự kiện xã hội.
She does not use a memo book for social gatherings.
Cô ấy không sử dụng sổ tay cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you keep a memo book for your social activities?
Bạn có giữ sổ tay cho các hoạt động xã hội không?
Memo book (Noun Countable)
I use my memo book to jot down social event details.
Tôi sử dụng sổ ghi nhớ để ghi lại chi tiết sự kiện xã hội.
She doesn't carry her memo book to social gatherings.
Cô ấy không mang sổ ghi nhớ đến các buổi gặp mặt xã hội.
Do you have a memo book for the community meeting?
Bạn có sổ ghi nhớ cho cuộc họp cộng đồng không?
"Memo book" là một thuật ngữ chỉ sổ tay hoặc sổ ghi chú được sử dụng để ghi lại ý tưởng, thông tin và nhiệm vụ. Thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về sử dụng từ ngữ hoặc ngữ cảnh. Ở Anh, có thể thường gặp từ "notepad" hơn, trong khi ở Mỹ, "memo book" có thể ám chỉ một loại sổ nhỏ hơn, thường được sử dụng trong môi trường văn phòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp