Bản dịch của từ Memory foam trong tiếng Việt
Memory foam
Noun [U/C]

Memory foam (Noun)
mˈɛmɚi fˈoʊm
mˈɛmɚi fˈoʊm
01
Một loại bọt polyurethane có tính chất viscoelastic, có nghĩa là nó vừa mềm vừa cứng, và định hình theo cơ thể khi áp lực được đặt lên.
A type of polyurethane foam that is viscoelastic, meaning it is both soft and firm, and molds to the shape of the body when pressure is applied.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Memory foam
Không có idiom phù hợp