Bản dịch của từ Memory foam trong tiếng Việt

Memory foam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Memory foam (Noun)

mˈɛmɚi fˈoʊm
mˈɛmɚi fˈoʊm
01

Một loại bọt polyurethane có tính chất viscoelastic, có nghĩa là nó vừa mềm vừa cứng, và định hình theo cơ thể khi áp lực được đặt lên.

A type of polyurethane foam that is viscoelastic, meaning it is both soft and firm, and molds to the shape of the body when pressure is applied.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vật liệu thường được sử dụng trong đệm và gối, cung cấp sự thoải mái và hỗ trợ bằng cách định hình theo hình dạng cơ thể của người nằm.

A material often used in mattresses and pillows that provides comfort and support by conforming to the sleeper's body shape.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại đệm hoặc gối được làm từ vật liệu này, nổi tiếng với khả năng giảm áp lực và cải thiện chất lượng giấc ngủ.

A type of mattress or cushion made from this material, known for its ability to relieve pressure points and improve sleep quality.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Memory foam cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Memory foam

Không có idiom phù hợp