Bản dịch của từ Memory stick trong tiếng Việt

Memory stick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Memory stick (Noun)

mˈɛmɚi stˈɪk
mˈɛmɚi stˈɪk
01

Một thiết bị lưu trữ di động dùng để lưu trữ dữ liệu.

A portable storage device used to store data.

Ví dụ

I use a memory stick to share photos at social events.

Tôi sử dụng một chiếc memory stick để chia sẻ ảnh tại sự kiện xã hội.

She doesn't have a memory stick for transferring files.

Cô ấy không có một chiếc memory stick để chuyển tệp.

Do you keep a memory stick for your social media content?

Bạn có giữ một chiếc memory stick cho nội dung mạng xã hội của mình không?

02

Một thiết bị điện tử nhỏ dùng để truyền tập tin giữa các máy tính.

A small electronic device used for transferring files between computers.

Ví dụ

I used a memory stick to share photos at the family reunion.

Tôi đã sử dụng một memory stick để chia sẻ ảnh tại buổi đoàn tụ gia đình.

They did not bring a memory stick to transfer the documents.

Họ đã không mang theo memory stick để chuyển tài liệu.

Did you find my memory stick at the community center event?

Bạn có tìm thấy memory stick của tôi tại sự kiện trung tâm cộng đồng không?

03

Một loại thiết bị bộ nhớ flash.

A type of flash memory device.

Ví dụ

I saved my photos on a memory stick for the party.

Tôi đã lưu ảnh của mình trên một thiết bị nhớ cho bữa tiệc.

He did not bring a memory stick to the social event.

Anh ấy không mang theo thiết bị nhớ đến sự kiện xã hội.

Did you use a memory stick for your presentation at the meeting?

Bạn đã sử dụng thiết bị nhớ cho bài thuyết trình của mình tại cuộc họp chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/memory stick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Memory stick

Không có idiom phù hợp