Bản dịch của từ Memory stick trong tiếng Việt
Memory stick

Memory stick (Noun)
I use a memory stick to share photos at social events.
Tôi sử dụng một chiếc memory stick để chia sẻ ảnh tại sự kiện xã hội.
She doesn't have a memory stick for transferring files.
Cô ấy không có một chiếc memory stick để chuyển tệp.
Do you keep a memory stick for your social media content?
Bạn có giữ một chiếc memory stick cho nội dung mạng xã hội của mình không?
Một thiết bị điện tử nhỏ dùng để truyền tập tin giữa các máy tính.
A small electronic device used for transferring files between computers.
I used a memory stick to share photos at the family reunion.
Tôi đã sử dụng một memory stick để chia sẻ ảnh tại buổi đoàn tụ gia đình.
They did not bring a memory stick to transfer the documents.
Họ đã không mang theo memory stick để chuyển tài liệu.
Did you find my memory stick at the community center event?
Bạn có tìm thấy memory stick của tôi tại sự kiện trung tâm cộng đồng không?
I saved my photos on a memory stick for the party.
Tôi đã lưu ảnh của mình trên một thiết bị nhớ cho bữa tiệc.
He did not bring a memory stick to the social event.
Anh ấy không mang theo thiết bị nhớ đến sự kiện xã hội.
Did you use a memory stick for your presentation at the meeting?
Bạn đã sử dụng thiết bị nhớ cho bài thuyết trình của mình tại cuộc họp chưa?
"Memory stick" là một thuật ngữ chỉ thiết bị lưu trữ dữ liệu di động, thường sử dụng công nghệ flash để lưu trữ thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở Anh, thuật ngữ "USB flash drive" hoặc "pen drive" cũng thường được dùng. Lưu ý rằng "memory stick" còn có thể ám chỉ các sản phẩm của Sony, khác biệt về thương hiệu nhưng tương tự về chức năng.
Thuật ngữ "memory stick" được cấu thành từ hai phần: “memory” và “stick.” "Memory" có nguồn gốc từ từ Latinh "memoria", có nghĩa là khả năng ghi nhớ hoặc hồi tưởng. Trong khi đó, "stick" xuất phát từ từ Old English "sticca", chỉ vật thể mảnh và dài. Sự kết hợp này phản ánh tính chất của thiết bị lưu trữ dữ liệu nhỏ gọn, cho phép người dùng lưu trữ và truy xuất thông tin, đồng thời nhấn mạnh khả năng giữ lại dữ liệu trong bộ nhớ điện tử.
“Memory stick” là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và lưu trữ dữ liệu. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến công nghệ hoặc trong phần thi viết về thiết bị lưu trữ. Khái niệm này cũng thường được dùng trong bối cảnh hàng ngày khi thảo luận về việc chuyển giao dữ liệu hoặc lưu trữ tài liệu cá nhân.