Bản dịch của từ Menace trong tiếng Việt

Menace

Noun [U/C]Verb

Menace (Noun)

mˈɛnɪs
mˈɛnɪs
01

Người hoặc vật có khả năng gây hại; một mối đe dọa hoặc nguy hiểm.

A person or thing that is likely to cause harm; a threat or danger.

Ví dụ

The rising crime rate is a menace to society.

Tỷ lệ tội phạm tăng cao là mối đe dọa đối với xã hội.

The presence of drugs in the community is a menace.

Sự hiện diện của ma túy trong cộng đồng là mối đe dọa.

Kết hợp từ của Menace (Noun)

CollocationVí dụ

Evil menace

Đe dọa ác ý

The evil menace of cyberbullying is a growing concern.

Mối đe dọa ác độc của cyberbullying là một vấn đề đang gia tăng.

Serious menace

Mối đe dọa nghiêm trọng

Cyberbullying poses a serious menace to teenagers' mental health.

Bắt nạt trực tuyến đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên.

Great menace

Mối đe dọa lớn

Social media poses a great menace to privacy protection.

Mạng xã hội đặt ra mối đe dọa lớn đến bảo vệ quyền riêng tư.

Public menace

Mối đe dọa công cộng

The unruly teenagers became a public menace in the neighborhood.

Những thiếu niên hỗn loạn trở thành mối đe dọa công cộng trong khu phố.

Silent menace

Mối đe doạ im lặng

The cyberbullying issue is a silent menace in schools.

Vấn đề bắt nạt trực tuyến là một mối đe dọa im lặng trong các trường học.

Menace (Verb)

mˈɛnɪs
mˈɛnɪs
01

Là một mối đe dọa hoặc mối nguy hiểm có thể xảy ra.

Be a threat or possible danger to.

Ví dụ

Gang violence menaces the safety of the community.

Băng đảng đe dọa sự an toàn của cộng đồng.

Online scams menace unsuspecting social media users.

Các vụ lừa đảo trực tuyến đe dọa người dùng mạng xã hội không biết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Menace

Không có idiom phù hợp