Bản dịch của từ Menace trong tiếng Việt
Menace

Menace (Noun)
The rising crime rate is a menace to society.
Tỷ lệ tội phạm tăng cao là mối đe dọa đối với xã hội.
The presence of drugs in the community is a menace.
Sự hiện diện của ma túy trong cộng đồng là mối đe dọa.
Cyberbullying is a modern menace affecting young people globally.
Bắt nạt trực tuyến là một mối đe dọa hiện đại ảnh hưởng đến thanh thiếu niên trên toàn cầu.
Dạng danh từ của Menace (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Menace | Menaces |
Kết hợp từ của Menace (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Evil menace Đe dọa ác ý | The evil menace of cyberbullying is a growing concern. Mối đe dọa ác độc của cyberbullying là một vấn đề đang gia tăng. |
Serious menace Mối đe dọa nghiêm trọng | Cyberbullying poses a serious menace to teenagers' mental health. Bắt nạt trực tuyến đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên. |
Great menace Mối đe dọa lớn | Social media poses a great menace to privacy protection. Mạng xã hội đặt ra mối đe dọa lớn đến bảo vệ quyền riêng tư. |
Public menace Mối đe dọa công cộng | The unruly teenagers became a public menace in the neighborhood. Những thiếu niên hỗn loạn trở thành mối đe dọa công cộng trong khu phố. |
Silent menace Mối đe doạ im lặng | The cyberbullying issue is a silent menace in schools. Vấn đề bắt nạt trực tuyến là một mối đe dọa im lặng trong các trường học. |
Menace (Verb)
Gang violence menaces the safety of the community.
Băng đảng đe dọa sự an toàn của cộng đồng.
Online scams menace unsuspecting social media users.
Các vụ lừa đảo trực tuyến đe dọa người dùng mạng xã hội không biết.
The rise in cyberbullying menaces the mental health of teenagers.
Sự gia tăng của việc bắt nạt trên mạng đe dọa sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên.
Dạng động từ của Menace (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Menace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Menaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Menaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Menaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Menacing |
Họ từ
Từ "menace" trong tiếng Anh có nghĩa là một mối đe dọa hoặc sự nguy hiểm tiềm tàng đối với người khác hoặc môi trường. Từ này có thể được sử dụng như danh từ, ví dụ: "He is a menace to society" (Anh ấy là mối đe dọa cho xã hội). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của từ không đổi. Ngoài ra, "menacing" là dạng tính từ tương ứng, miêu tả điều gì đó có tính chất đe dọa.
Từ "menace" có nguồn gốc từ tiếng Latin "minacia", có nghĩa là sự đe dọa hoặc cảnh báo. Qua tiếng Pháp cổ "menacer", từ này đã được đưa vào tiếng Anh trong thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc gây ra sự sợ hãi hoặc lo lắng cho người khác, phản ánh khía cạnh đe dọa vốn có từ gốc Latin. Sự phát triển ý nghĩa này cho thấy mối liên hệ giữa nguồn gốc lịch sử và công dụng hiện tại.
Từ "menace" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết. Tần suất sử dụng của nó tương đối cao khi đề cập đến mối đe dọa hoặc rủi ro trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm môi trường, an ninh và xã hội. Trong các tình huống mà sự an toàn hoặc ổn định bị ảnh hưởng, "menace" được sử dụng để diễn tả nguy cơ tiềm tàng, thường đi kèm với các từ như "threat" hay "danger".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp