Bản dịch của từ Mendacity trong tiếng Việt

Mendacity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mendacity (Noun)

mɛndˈæsɪti
mɛndˈæsɪti
01

Sự không trung thực.

Untruthfulness.

Ví dụ

Mendacity is not appreciated in academic writing for IELTS.

Sự nói dối không được đánh giá cao trong viết IELTS.

Avoid using mendacity to support your arguments in IELTS speaking.

Tránh sử dụng sự nói dối để ủng hộ luận điểm trong IELTS nói.

Is mendacity considered acceptable in IELTS writing tasks?

Sự nói dối có được coi là chấp nhận trong bài viết IELTS không?

Dạng danh từ của Mendacity (Noun)

SingularPlural

Mendacity

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mendacity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mendacity

Không có idiom phù hợp