Bản dịch của từ Mended trong tiếng Việt
Mended

Mended (Verb)
The community mended the broken bridge after the storm last year.
Cộng đồng đã sửa chữa cây cầu hỏng sau cơn bão năm ngoái.
They did not mend the damaged roads in time for the festival.
Họ đã không sửa chữa các con đường hư hỏng kịp thời cho lễ hội.
Did the volunteers mend the community center after the fire?
Các tình nguyện viên đã sửa chữa trung tâm cộng đồng sau vụ hỏa hoạn chưa?
Dạng động từ của Mended (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mending |
Họ từ
Từ "mended" là quá khứ phân từ của động từ "mend", có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "khôi phục". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động vá lại, sửa chữa hoặc cải thiện một cái gì đó bị hư hỏng hoặc không hoàn hảo. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mended" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "mend" đôi khi được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "mended" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "mend", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "mendre", có nghĩa là sửa chữa hoặc phục hồi. Căn nguyên của cụm từ này có thể được truy nguyên từ tiếng Latinh "mendicare", nghĩa là cầu xin hoặc sửa chữa. Qua thời gian, từ này đã phát triển ý nghĩa gắn liền với việc khôi phục một đối tượng về trạng thái ban đầu, thể hiện sự sửa chữa cả về mặt vật chất lẫn tinh thần.
Từ "mended" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là Listening và Speaking, nơi thường xuất hiện các từ ngữ thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong Writing và Reading, từ này có thể gặp trong ngữ cảnh mô tả hành động phục hồi hoặc sửa chữa, đặc biệt trong các đoạn văn về tình trạng vật lý hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "mended" thường được sử dụng trong bối cảnh sửa chữa đồ vật hoặc khôi phục các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp