Bản dịch của từ Mendicant trong tiếng Việt
Mendicant

Mendicant (Adjective)
The mendicant monk relied on alms for sustenance.
Nhà sư ăn xin phụ thuộc vào quyên thưởng để sinh sống.
The mendicant lifestyle of the homeless man was challenging.
Lối sống ăn xin của người vô gia cư thách thức.
The mendicant nature of the charity event aimed to raise funds.
Bản chất ăn xin của sự kiện từ thiện nhằm gây quỹ.
Mendicant (Noun)
Một người ăn xin.
A beggar.
The mendicant asked for alms in the busy city square.
Người ăn xin đã xin xỏ ở quảng trường thành phố đông đúc.
The kind-hearted woman gave some food to the mendicant.
Người phụ nữ tốt bụng đã cho một số thức ăn cho người ăn xin.
The local charity organization helps support the mendicants in need.
Tổ chức từ thiện địa phương giúp hỗ trợ những người ăn xin cần giúp đỡ.
Họ từ
Từ "mendicant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mendicans", nghĩa là người ăn xin. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường chỉ những người sống nhờ vào sự bố thí, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo hay xã hội. "Mendicant" cũng được dùng để mô tả các tu sĩ từ bỏ tài sản để trau dồi đức tin. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa tương tự.
Từ "mendicant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mendicans", dạng phân từ của "mendicare", có nghĩa là "xin ăn". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những tu sĩ sống bằng sự bố thí và không sở hữu tài sản cá nhân. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại phản ánh bản chất của những người sống phụ thuộc vào lòng thương xót và sự giúp đỡ của người khác, chủ yếu trong bối cảnh tôn giáo và xã hội.
Từ "mendicant" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và bài viết với ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo và xã hội. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để chỉ những người sống nhờ vào sự bố thí, đặc biệt trong các hình thức thiền định hoặc linh mục. Do đó, từ "mendicant" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà xuất hiện chủ yếu trong văn bản học thuật hoặc văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp