Bản dịch của từ Mendicant trong tiếng Việt

Mendicant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mendicant (Adjective)

mˈɛndəknt
mˈɛndəknt
01

Được cho để ăn xin.

Given to begging.

Ví dụ

The mendicant monk relied on alms for sustenance.

Nhà sư ăn xin phụ thuộc vào quyên thưởng để sinh sống.

The mendicant lifestyle of the homeless man was challenging.

Lối sống ăn xin của người vô gia cư thách thức.

The mendicant nature of the charity event aimed to raise funds.

Bản chất ăn xin của sự kiện từ thiện nhằm gây quỹ.

Mendicant (Noun)

mˈɛndəknt
mˈɛndəknt
01

Một người ăn xin.

A beggar.

Ví dụ

The mendicant asked for alms in the busy city square.

Người ăn xin đã xin xỏ ở quảng trường thành phố đông đúc.

The kind-hearted woman gave some food to the mendicant.

Người phụ nữ tốt bụng đã cho một số thức ăn cho người ăn xin.

The local charity organization helps support the mendicants in need.

Tổ chức từ thiện địa phương giúp hỗ trợ những người ăn xin cần giúp đỡ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mendicant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mendicant

Không có idiom phù hợp