Bản dịch của từ Mends trong tiếng Việt
Mends

Mends (Verb)
The community mends broken relationships through regular meetings and discussions.
Cộng đồng sửa chữa các mối quan hệ rạn nứt qua các cuộc họp thường xuyên.
The program does not mend societal issues without active participation from everyone.
Chương trình không sửa chữa các vấn đề xã hội nếu không có sự tham gia tích cực từ mọi người.
How does the organization mend the gap between different social groups?
Tổ chức sửa chữa khoảng cách giữa các nhóm xã hội khác nhau như thế nào?
Dạng động từ của Mends (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mending |
Họ từ
Từ "mends" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sửa chữa hoặc khôi phục một vật gì đó trở lại trạng thái ban đầu. Đây là dạng số nhiều của động từ "mend", thường được dùng trong ngữ cảnh nói về việc sửa chữa đồ vật hoặc cải thiện tình trạng một mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với cách diễn đạt tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "mends" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "mend", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "mendre" và bắt nguồn từ tiếng Latinh "emendare", có nghĩa là sửa chữa hoặc cải thiện. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động khôi phục, vá lại những gì đã bị hỏng hoặc không hoàn hảo. Nghĩa hiện tại của "mends" vẫn giữ nguyên nội dung sửa chữa, khôi phục hoặc cải thiện, phản ánh tính chất thiết yếu của việc sửa chữa trong cả ngôn ngữ và hành động.
Từ "mends" thường không xuất hiện tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh mô tả hành động sửa chữa hoặc phục hồi, thường liên quan đến các tương tác xã hội hoặc tình huống thực tiễn. "Mends" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cải thiện mối quan hệ hoặc sửa chữa đồ vật trong các tình huống hàng ngày.