Bản dịch của từ Mends trong tiếng Việt
Mends
Mends (Verb)
The community mends broken relationships through regular meetings and discussions.
Cộng đồng sửa chữa các mối quan hệ rạn nứt qua các cuộc họp thường xuyên.
The program does not mend societal issues without active participation from everyone.
Chương trình không sửa chữa các vấn đề xã hội nếu không có sự tham gia tích cực từ mọi người.
How does the organization mend the gap between different social groups?
Tổ chức sửa chữa khoảng cách giữa các nhóm xã hội khác nhau như thế nào?
Dạng động từ của Mends (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mending |