Bản dịch của từ Meninges trong tiếng Việt

Meninges

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meninges (Noun)

01

Ba màng (màng cứng, màng nhện và màng mềm) lót hộp sọ và ống đốt sống và bao bọc não và tủy sống.

The three membranes the dura mater arachnoid and pia mater that line the skull and vertebral canal and enclose the brain and spinal cord.

Ví dụ

The meninges protect the brain and spinal cord.

Màng não bảo vệ não và tủy sống.

Damage to the meninges can lead to serious health issues.

Thương tổn màng não có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Are the meninges affected by stress and lack of sleep?

Liệu màng não có bị ảnh hưởng bởi căng thẳng và thiếu ngủ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Meninges cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] For instance, in 1996, Pfizer, a pharmaceutical corporation, conducted research on a new drug against in Nigeria, and performed test trials on 191 children without their parents' consent [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021

Idiom with Meninges

Không có idiom phù hợp