Bản dịch của từ Meninges trong tiếng Việt
Meninges

Meninges (Noun)
The meninges protect the brain and spinal cord.
Màng não bảo vệ não và tủy sống.
Damage to the meninges can lead to serious health issues.
Thương tổn màng não có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Are the meninges affected by stress and lack of sleep?
Liệu màng não có bị ảnh hưởng bởi căng thẳng và thiếu ngủ không?
Họ từ
Meninges là thuật ngữ chỉ ba lớp màng bọc bảo vệ não bộ và tủy sống trong hệ thần kinh trung ương. Ba lớp gồm dura mater (màng cứng), arachnoid mater (màng nhện) và pia mater (màng mềm). Sự khác biệt giữa British English và American English không rõ ràng ở từ này, vì cả hai đều sử dụng "meninges" mà không có thay đổi về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh y học, việc sử dụng có thể khác nhau chút ít tuỳ thuộc vào quy ước của từng khu vực.
Từ "meninges" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "meninx" (số ít là "meninges"), mà lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mēninx", có nghĩa là "vỏ bọc" hoặc "màng". Trong y học, từ này được sử dụng để chỉ ba lớp màng bao bọc não và tủy sống, bảo vệ hệ thần kinh trung ương. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh tầm quan trọng của các lớp màng này trong việc bảo vệ và hỗ trợ chức năng não bộ, đồng thời chỉ ra sự liên kết giữa ngôn ngữ và kiến thức y học.
Từ "meninges" (từ tiếng Latin chỉ màng não) xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y học và sinh học. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài giảng hoặc tài liệu nghiên cứu về hệ thần kinh và các bệnh lý liên quan. Ngoài ra, trong giao tiếp hằng ngày, từ "meninges" ít khi được nhắc đến, chỉ xuất hiện trong các tình huống chuyên môn hoặc giáo dục về y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
