Bản dịch của từ Meningioma trong tiếng Việt
Meningioma

Meningioma (Noun)
Many people with meningioma live long and healthy lives.
Nhiều người mắc meningioma sống lâu và khỏe mạnh.
Not all meningioma cases require immediate treatment or surgery.
Không phải tất cả các trường hợp meningioma đều cần điều trị ngay lập tức.
Is meningioma more common in older adults than younger ones?
Meningioma có phổ biến hơn ở người lớn tuổi so với người trẻ không?
Meningioma là một loại u não xảy ra từ màng bao quanh não và tủy sống, được gọi là màng não. Chúng thường là khối u lành tính, phát triển chậm và có thể gây ra các triệu chứng như nhức đầu, co giật hoặc rối loạn thần kinh. Meningioma xuất hiện phổ biến hơn ở phụ nữ và có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "meningioma" bắt nguồn từ tiếng Latinh "meninx", có nghĩa là màng bao bọc não, và hậu tố "-oma" diễn tả khối u. Khái niệm này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ một loại khối u xuất phát từ màng màng não. Meningioma thường là khối u lành tính nhưng có thể gây ra áp lực lên não, dẫn đến các triệu chứng thần kinh. Sử dụng thuật ngữ này phản ánh sự phát triển trong nhận thức về các khối u thuộc hệ thần kinh trung ương.
Meningioma là một từ chuyên ngành y tế thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ung thư và bệnh lý thần kinh. Trong bốn kỹ năng của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này thấp, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh của bài viết học thuật hoặc y tế, không phổ biến trong các tình huống thông thường. Từ này thường được nhắc đến trong các nghiên cứu lâm sàng, báo cáo y tế, hoặc khi thảo luận về các phương pháp điều trị bệnh.