Bản dịch của từ Meningitis trong tiếng Việt
Meningitis

Meningitis (Noun)
Một căn bệnh nghiêm trọng trong đó có tình trạng viêm màng não do nhiễm virus hoặc vi khuẩn và biểu hiện bằng nhức đầu dữ dội và sốt, nhạy cảm với ánh sáng và cứng cơ.
A serious disease in which there is inflammation of the meninges caused by viral or bacterial infection and marked by intense headache and fever sensitivity to light and muscular rigidity.
Meningitis outbreaks can severely impact community health and safety measures.
Các đợt bùng phát viêm màng não có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng.
Meningitis is not a common disease in urban areas like New York.
Viêm màng não không phải là bệnh phổ biến ở các khu vực đô thị như New York.
Did you know meningitis can spread quickly in crowded places?
Bạn có biết viêm màng não có thể lây lan nhanh chóng ở những nơi đông người không?
Meningitis (viêm màng não) là tình trạng viêm màng bảo vệ não và tủy sống, chủ yếu do nhiễm virus hoặc vi khuẩn. Bệnh có thể gây ra sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ và có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt một chút, với sự nhấn mạnh ở một số âm tiết nhất định trong từng ngữ cảnh. Mặc dù cùng nghĩa, văn viết thường yêu cầu sự chính xác cao trong việc sử dụng từ này trong các lĩnh vực y tế.
Từ "meningitis" xuất phát từ tiếng Latinh "meningitidis", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "meninx" (có nghĩa là màng bao quanh tủy sống và não) kết hợp với hậu tố "-itis", chỉ tình trạng viêm. Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu từ việc mô tả bệnh lý viêm màng não, thường gây ra bởi nhiễm khuẩn hoặc virus. Ý nghĩa hiện tại của từ "meningitis" liên quan trực tiếp đến tình trạng viêm này, nhấn mạnh sự nghiêm trọng của bệnh.
Meningitis là một thuật ngữ y học được sử dụng thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về sức khỏe và các bệnh truyền nhiễm. Mức độ xuất hiện của từ này trong các tài liệu học thuật về y tế cũng đáng kể, do tính chất nghiêm trọng và khả năng lây nhiễm của bệnh. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe cộng đồng, các chương trình giáo dục sức khỏe và báo cáo y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
