Bản dịch của từ Meningocele trong tiếng Việt
Meningocele

Meningocele (Noun)
Sự nhô ra của màng não qua một khoảng trống ở cột sống do khuyết tật bẩm sinh.
A protrusion of the meninges through a gap in the spine due to a congenital defect.
Meningocele can cause serious health issues in affected individuals.
Meningocele có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho người bị ảnh hưởng.
Many people do not understand what meningocele actually is.
Nhiều người không hiểu meningocele thực sự là gì.
Is meningocele a common condition in newborns?
Meningocele có phải là tình trạng phổ biến ở trẻ sơ sinh không?
Meningocele là một loại dị tật ống thần kinh, trong đó màng não và dịch não tủy thoát ra khỏi cột sống, tạo thành một bọc dưới da. Tình trạng này thường xảy ra khi ống thần kinh không đóng kín hoàn toàn trong thai kỳ. Meningocele là một phần của nhóm dị tật thần kinh gọi là tật nứt đốt sống. Lâm sàng có thể bao gồm các triệu chứng liên quan đến thần kinh, nhưng mức độ nghiêm trọng phụ thuộc vào vị trí và kích thước của bọc.
Từ "meningocele" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "meninx" (bộ màng) và "kele" (u, bướu). Nó xuất phát từ tiếng Hy Lạp "meninx" và "kele", phản ánh sự kết hợp giữa cấu trúc giải phẫu và hiện tượng bệnh lý. Meningocele chỉ tình trạng thoát vị của màng não, nơi có sự tích tụ dịch não tủy bên ngoài cột sống. Sự kết hợp giữa các thành phần từ gốc đã giúp từ này duy trì nghĩa đen mô tả cụ thể về bệnh lý trong y học hiện đại.
Meningocele là từ chuyên ngành y học, thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến giải phẫu và bệnh lý. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi về kỹ thuật hoặc y khoa ở phần viết và nói. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được dùng trong ngữ cảnh giáo dục sức khỏe và nghiên cứu y học, mô tả tình trạng thoát vị của màng não trong các tình huống lâm sàng.