Bản dịch của từ Meningoencephalitis trong tiếng Việt
Meningoencephalitis

Meningoencephalitis (Noun)
Viêm màng não và các mô não liền kề.
Inflammation of the membranes of the brain and the adjoining cerebral tissue.
Meningoencephalitis cases increased in the community during the last summer.
Các trường hợp viêm màng não đã tăng trong cộng đồng mùa hè vừa qua.
Meningoencephalitis does not affect everyone in the neighborhood.
Viêm màng não không ảnh hưởng đến mọi người trong khu phố.
How many meningoencephalitis cases were reported last year in Springfield?
Có bao nhiêu trường hợp viêm màng não được báo cáo năm ngoái ở Springfield?
Meningoencephalitis là thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng viêm cả màng não (meninges) và mô não (encephalon). Đây là một bệnh lý nghiêm trọng có thể do nhiễm virus, vi khuẩn hoặc nấm, gây ra các triệu chứng như sốt, đau đầu, và rối loạn ý thức. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa trong ngữ cảnh y học. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các phương ngữ.
Từ "meningoencephalitis" bắt nguồn từ tiếng Latin và Hy Lạp, trong đó "meningo" có nguồn gốc từ "meninx", nghĩa là màng não, còn "encephalitis" từ "encephalon", nghĩa là não. Kết hợp lại, "meningoencephalitis" chỉ tình trạng viêm đồng thời cả màng não và não bộ. Sự kết hợp này phản ánh chính xác hiện tượng bệnh lý mà từ này mô tả, thường xuất phát từ nhiễm trùng hoặc viêm, dẫn đến những ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thần kinh trung ương.
Meningoencephalitis là một thuật ngữ y học, thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần luyện nghe và đọc, với tần suất thấp trong tài liệu khoa học và y tế. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tình trạng viêm não và màng não, thường trong các bài báo liên quan đến bệnh lý thần kinh. Nó có thể xuất hiện trong thảo luận về nguyên nhân, triệu chứng và điều trị, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận diện và quản lý các bệnh lý này.