Bản dịch của từ Meningoencephalocele trong tiếng Việt
Meningoencephalocele
Noun [U/C]

Meningoencephalocele (Noun)
mˌɛniənɡˈɑnəfəsn
mˌɛniənɡˈɑnəfəsn
01
Một tình trạng bẩm sinh được đặc trưng bởi sự lồi ra của não và các lớp bảo vệ của nó qua một khiếm khuyết trong sọ.
A congenital condition characterized by the protrusion of the brain and its protective coverings through a defect in the skull.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự phình ra của màng não và mô não qua một lỗ hổng trong sọ.
An outpouching of the meninges and brain tissue through an opening in the skull.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Meningoencephalocele
Không có idiom phù hợp