Bản dịch của từ Mennonite trong tiếng Việt
Mennonite

Mennonite (Noun)
Mennonites value simple living and pacifism in their community.
Người Mennonite trân trọng cuộc sống đơn giản và bất bạo động trong cộng đồng của họ.
Not all social groups share the same beliefs as Mennonites.
Không phải tất cả các nhóm xã hội chia sẻ cùng niềm tin với người Mennonite.
Do Mennonites actively participate in social events in their neighborhood?
Liệu người Mennonite có tham gia tích cực vào các sự kiện xã hội trong khu phố của họ không?
Mennonite là một nhóm tôn giáo và văn hóa có nguồn gốc từ phong trào cải cách tôn giáo vào thế kỷ 16 tại châu Âu, đặc trưng bởi niềm tin vào sự theo đuổi cuộc sống đơn giản, hòa bình và từ chối bạo lực. Lối sống của Mennonite thường nhấn mạnh việc sống chung cộng đồng và thực hành đức tin thông qua lao động và phục vụ xã hội. Từ này cũng có thể được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, song cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "Mennonite" xuất phát từ tên của giáo sĩ Menno Simons, người đã đóng góp vào việc hình thành phong trào Anabaptist ở thế kỷ 16. Nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "Mennoniet" thể hiện sự liên kết chặt chẽ với các tín đồ tôn giáo sống theo nguyên tắc của Simons. Phong trào này nhấn mạnh sự hòa bình, tôn trọng và không bạo lực, ảnh hưởng mạnh mẽ đến thực hành tôn giáo và văn hóa của những người theo đạo Mennonite ngày nay.
Từ "Mennonite" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì đây là một thuật ngữ đặc trưng liên quan đến một nhóm tôn giáo và văn hóa cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, cộng đồng và văn hóa, đặc biệt là trong các nghiên cứu xã hội hoặc lịch sử. Các tình huống thường gặp bao gồm các bài viết và nghiên cứu liên quan đến tôn giáo, phong trào tôn giáo cũng như sự phát triển văn hóa của nhóm Mennonite.