Bản dịch của từ Meno trong tiếng Việt
Meno
Adverb
Meno (Adverb)
mˈeinoʊ
mˈeinoʊ
01
(theo hướng) ít hơn.
(in directions) less.
Ví dụ
She participates in social events meno frequently than before.
Cô tham gia vào các sự kiện xã hội ít hơn so với trước đây.
The new policy aims to reduce social disparities meno effectively.
Chính sách mới nhằm giảm bớt sự chênh lệch xã hội hiệu quả hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Meno
Không có idiom phù hợp