Bản dịch của từ Menopausal hormone therapy trong tiếng Việt
Menopausal hormone therapy
Noun [U/C]

Menopausal hormone therapy (Noun)
mˌɛnəpˈaʊzəl hˈɔɹmˌoʊn θˈɛɹəpi
mˌɛnəpˈaʊzəl hˈɔɹmˌoʊn θˈɛɹəpi
01
Phương pháp điều trị bằng hormone nhằm giảm triệu chứng liên quan đến thời kỳ mãn kinh.
Treatment consisting of hormones administered to alleviate symptoms associated with menopause.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sử dụng hormone điều trị để thay thế hormone giảm sút trong thời kỳ mãn kinh.
Therapeutic use of hormones to replace those decreased during menopause.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Menopausal hormone therapy
Không có idiom phù hợp