Bản dịch của từ Mens trong tiếng Việt
Mens

Mens (Noun)
Many mens attended the social event in New York last Saturday.
Nhiều người đàn ông đã tham dự sự kiện xã hội ở New York thứ Bảy vừa qua.
Not all mens enjoy discussing politics at social gatherings.
Không phải tất cả đàn ông đều thích thảo luận về chính trị trong các buổi gặp mặt xã hội.
Do the mens prefer sports or arts in social conversations?
Liệu các đàn ông có thích thể thao hay nghệ thuật trong các cuộc trò chuyện xã hội không?
Mens (Noun Countable)
The city installed new mens facilities near Central Park last year.
Thành phố đã lắp đặt các tiện nghi nam mới gần Công viên Trung tâm năm ngoái.
There are no mens restrooms available at the music festival.
Không có nhà vệ sinh nam nào tại lễ hội âm nhạc.
Are the mens lavatories clean at the stadium during games?
Nhà vệ sinh nam có sạch sẽ tại sân vận động trong các trận đấu không?
Họ từ
Từ "mens" là dạng viết tắt của "menswear", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang để chỉ quần áo dành cho nam giới. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có thể không được sử dụng phổ biến, nhưng khi xuất hiện, nó thường chỉ các sản phẩm hoặc bộ sưu tập thời trang dành riêng cho đối tượng nam. Nói chung, "mens" không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa giữa hai biến thể ngôn ngữ, nhưng cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "mens" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "tâm trí" hoặc "trí tuệ". Trong ngữ pháp Latin, "mens" được sử dụng để chỉ các khái niệm liên quan đến suy nghĩ và cảm nhận. Lịch sử từ vựng cho thấy sự phát triển từ "mens" đến các từ hiện đại như "mental" và "memento", thể hiện vai trò quan trọng của tâm trí trong hành động và ký ức. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự liên kết với trạng thái tinh thần và nhận thức.
Từ "mens" là một dạng rút gọn phổ biến của từ "men", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, nhưng không thường thấy trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thể chất, sức khỏe hoặc văn hóa, nhưng thường trong văn phong đời thường. Trong các tuổi trẻ, từ này có thể đề cập đến các nhóm đàn ông trong các buổi gặp gỡ hoặc sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



