Bản dịch của từ Mens rea trong tiếng Việt
Mens rea

Mens rea (Noun)
Proving mens rea is crucial in criminal law cases.
Việc chứng minh rea nam là rất quan trọng trong các vụ án hình sự.
The lack of mens rea can lead to a lesser charge.
Việc thiếu rea nam có thể dẫn đến mức án nhẹ hơn.
His mens rea was evident from his premeditated actions.
Số rea nam của anh ta được thể hiện rõ qua những hành động đã được tính toán trước của anh ta.
Mens rea là một thuật ngữ trong luật hình sự, dùng để chỉ tình trạng tâm lý hoặc ý thức của một cá nhân khi thực hiện hành vi phạm tội. Thuật ngữ này được dịch sang tiếng Việt là "ý chí phạm tội", và thường được phân loại thành các cấp độ khác nhau như "cố ý", "hành động bất cẩn" hay "không có chủ ý". Mens rea đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính hợp pháp của hành động và mức độ nghiêm trọng của tội phạm trong cả hệ thống pháp luật Anh và Mỹ.
"Mens rea" là một thuật ngữ pháp lý nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "ý định phạm tội". Trong đó, "mens" có nghĩa là "tâm trí" và "rea" có nghĩa là "tội ác". Thuật ngữ này được sử dụng để xác định trạng thái tâm lý của một cá nhân khi thực hiện hành vi phạm tội. Khái niệm mens rea đã phát triển từ những nguyên tắc pháp lý cổ điển, nhấn mạnh ý thức và ý định của người phạm tội, tạo nền tảng cho các quyết định pháp lý hiện nay liên quan đến trách nhiệm hình sự.
Từ "mens rea" có tần suất sử dụng cao trong phần viết và nói của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến luật, đạo đức và xã hội. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống pháp lý và học thuật, mang nghĩa là "ý định tội phạm" trong luật hình sự. Trong các văn bản chuyên môn, nó được dùng để phân tích trách nhiệm pháp lý của cá nhân khi thực hiện hành vi phạm tội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp