Bản dịch của từ Mensuration trong tiếng Việt
Mensuration

Mensuration (Noun)
Đo đạc.
Mensuration is essential for analyzing social trends in urban areas.
Sự đo lường là rất cần thiết để phân tích xu hướng xã hội ở thành phố.
They did not use mensuration in their social research methods.
Họ không sử dụng sự đo lường trong phương pháp nghiên cứu xã hội của mình.
Is mensuration important for understanding community development programs?
Sự đo lường có quan trọng trong việc hiểu các chương trình phát triển cộng đồng không?
Họ từ
Từ "mensuration" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ quá trình đo lường các đặc điểm hình học như diện tích, thể tích, chu vi của các hình học khác nhau. Trong ngữ cảnh toán học và hình học, từ này nhấn mạnh đến các phép đo chính xác và phương pháp tính toán liên quan. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong các trường học và giáo trình. Tại Mỹ, "mensuration" thường xuất hiện trong các khóa học hình học, trong khi ở Anh có thể hiếm hơn.
Từ "mensuration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mensuratio", có nghĩa là "đo lường", derived từ động từ "metiri", nghĩa là "đo". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực toán học và kỹ thuật. Ngày nay, "mensuration" đề cập đến việc đo lường các hình dạng và không gian trong hình học, kết nối chặt chẽ với lịch sử của toán học và ứng dụng thực tiễn trong các ngành khoa học.
Từ "mensuration" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt liên quan đến các bài học toán học hoặc khoa học mà thí sinh có thể gặp. Trong ngữ cảnh khác, "mensuration" thường được sử dụng trong toán học để chỉ việc đo lường các hình khối và diện tích. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành liên quan đến kiến trúc và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp