Bản dịch của từ Mensuration trong tiếng Việt

Mensuration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mensuration (Noun)

01

Đo đạc.

Measurement.

Ví dụ

Mensuration is essential for analyzing social trends in urban areas.

Sự đo lường là rất cần thiết để phân tích xu hướng xã hội ở thành phố.

They did not use mensuration in their social research methods.

Họ không sử dụng sự đo lường trong phương pháp nghiên cứu xã hội của mình.

Is mensuration important for understanding community development programs?

Sự đo lường có quan trọng trong việc hiểu các chương trình phát triển cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mensuration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mensuration

Không có idiom phù hợp