Bản dịch của từ Mental agility trong tiếng Việt
Mental agility

Mental agility (Noun)
Mental agility helps people solve social problems quickly and effectively.
Sự linh hoạt tư duy giúp mọi người giải quyết vấn đề xã hội nhanh chóng và hiệu quả.
Many individuals lack mental agility in complex social situations.
Nhiều cá nhân thiếu sự linh hoạt tư duy trong các tình huống xã hội phức tạp.
Does mental agility improve communication skills in social interactions?
Liệu sự linh hoạt tư duy có cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các tương tác xã hội không?
Mental agility helps people solve social issues quickly and effectively.
Sự linh hoạt tư duy giúp mọi người giải quyết vấn đề xã hội nhanh chóng và hiệu quả.
Many individuals do not possess strong mental agility in social situations.
Nhiều cá nhân không có sự linh hoạt tư duy mạnh mẽ trong các tình huống xã hội.
Does mental agility improve social interactions among diverse groups?
Sự linh hoạt tư duy có cải thiện tương tác xã hội giữa các nhóm đa dạng không?
Mental agility helps people solve social problems quickly and creatively.
Sự nhanh nhạy tinh thần giúp mọi người giải quyết vấn đề xã hội nhanh chóng và sáng tạo.
Many students do not demonstrate mental agility during group discussions.
Nhiều sinh viên không thể hiện sự nhanh nhạy tinh thần trong các cuộc thảo luận nhóm.
How can mental agility improve our social interactions and relationships?
Làm thế nào sự nhanh nhạy tinh thần có thể cải thiện các tương tác và mối quan hệ xã hội của chúng ta?
Tính nhanh nhạy tinh thần (mental agility) là khả năng tư duy linh hoạt, tiếp cận và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và quản lý để mô tả khả năng thích ứng với các tình huống mới hoặc khắc nghiệt. Cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đều sử dụng thuật ngữ này với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
