Bản dịch của từ Mental agility trong tiếng Việt

Mental agility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mental agility (Noun)

mˈɛntəl ədʒˈɪləti
mˈɛntəl ədʒˈɪləti
01

Khả năng suy nghĩ nhanh và điều chỉnh tư duy của một người để phù hợp với các tình huống hoặc thách thức thay đổi.

The ability to think quickly and adapt one's thoughts to changing situations or challenges.

Ví dụ

Mental agility helps people solve social problems quickly and effectively.

Sự linh hoạt tư duy giúp mọi người giải quyết vấn đề xã hội nhanh chóng và hiệu quả.

Many individuals lack mental agility in complex social situations.

Nhiều cá nhân thiếu sự linh hoạt tư duy trong các tình huống xã hội phức tạp.

Does mental agility improve communication skills in social interactions?

Liệu sự linh hoạt tư duy có cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các tương tác xã hội không?

02

Kỹ năng nhận thức bao gồm ra quyết định nhanh chóng và giải quyết vấn đề hiệu quả.

A cognitive skill that involves quick decision-making and effective problem-solving.

Ví dụ

Mental agility helps people solve social issues quickly and effectively.

Sự linh hoạt tư duy giúp mọi người giải quyết vấn đề xã hội nhanh chóng và hiệu quả.

Many individuals do not possess strong mental agility in social situations.

Nhiều cá nhân không có sự linh hoạt tư duy mạnh mẽ trong các tình huống xã hội.

Does mental agility improve social interactions among diverse groups?

Sự linh hoạt tư duy có cải thiện tương tác xã hội giữa các nhóm đa dạng không?

03

Khả năng suy luận nhanh chóng và linh hoạt, thường theo cách sáng tạo.

The capacity for rapid and flexible reasoning, often in a creative manner.

Ví dụ

Mental agility helps people solve social problems quickly and creatively.

Sự nhanh nhạy tinh thần giúp mọi người giải quyết vấn đề xã hội nhanh chóng và sáng tạo.

Many students do not demonstrate mental agility during group discussions.

Nhiều sinh viên không thể hiện sự nhanh nhạy tinh thần trong các cuộc thảo luận nhóm.

How can mental agility improve our social interactions and relationships?

Làm thế nào sự nhanh nhạy tinh thần có thể cải thiện các tương tác và mối quan hệ xã hội của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mental agility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] It was also a great way to challenge myself and improve my physical and [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Mental agility

Không có idiom phù hợp