Bản dịch của từ Mental caliber trong tiếng Việt

Mental caliber

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mental caliber(Adjective)

mˈɛntəl kˈæləbɚ
mˈɛntəl kˈæləbɚ
01

Có phẩm chất hoặc tiêu chuẩn cụ thể trong suy nghĩ hoặc lý luận.

Of a particular quality or standard in thinking or reasoning

Ví dụ
02

Chỉ sức mạnh hoặc khả năng của các năng lực tinh thần.

Referring to the strength or capacity of mental faculties

Ví dụ
03

Liên quan đến tâm trí hoặc các quá trình trí tuệ.

Relating to the mind or intellectual processes

Ví dụ

Mental caliber(Noun)

mˈɛntəl kˈæləbɚ
mˈɛntəl kˈæləbɚ
01

Mức độ thông minh hoặc kỹ năng của một người.

The level of intelligence or skill of a person

Ví dụ
02

Năng lực hoặc khả năng tinh thần của một cá nhân.

The mental capacity or capability of an individual

Ví dụ
03

Chất lượng năng lực tinh thần của một người.

The quality of someones mental abilities

Ví dụ