Bản dịch của từ Mental hospital trong tiếng Việt
Mental hospital

Mental hospital (Noun)
Một bệnh viện nơi những người mắc bệnh tâm thần được điều trị.
A hospital where people with mental illnesses are treated.
The mental hospital in Boston treats over 200 patients each year.
Bệnh viện tâm thần ở Boston điều trị hơn 200 bệnh nhân mỗi năm.
Many people do not understand the purpose of a mental hospital.
Nhiều người không hiểu mục đích của một bệnh viện tâm thần.
Is the mental hospital in your city well-staffed and equipped?
Bệnh viện tâm thần ở thành phố bạn có đủ nhân viên và trang thiết bị không?
Dạng danh từ của Mental hospital (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mental hospital | Mental hospitals |
Mental hospital (Adjective)
The mental hospital provides care for patients with severe mental illnesses.
Bệnh viện tâm thần cung cấp chăm sóc cho bệnh nhân mắc bệnh tâm thần nặng.
Many people do not visit mental hospitals due to stigma.
Nhiều người không đến bệnh viện tâm thần vì sự kỳ thị.
Is the mental hospital equipped for modern psychological treatments?
Bệnh viện tâm thần có được trang bị các phương pháp điều trị tâm lý hiện đại không?
Bệnh viện tâm thần là cơ sở y tế chuyên cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần cho những cá nhân mắc các rối loạn tâm lý. Tại đây, bệnh nhân được điều trị thông qua các phương pháp như liệu pháp tâm lý, thuốc men và các hoạt động phục hồi chức năng. Khái niệm này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng ở Mỹ, thuật ngữ "mental health facility" có thể được ưa chuộng hơn, nhấn mạnh sự đa dạng trong chăm sóc sức khỏe tâm thần.
Thuật ngữ "mental hospital" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mentalitas", có nghĩa là "trí tuệ" hoặc "tinh thần", kết hợp với từ "hospital" từ "hospitale", nghĩa là "nơi tiếp đón". Từ thế kỷ 19, các cơ sở này được hình thành nhằm điều trị các rối loạn tâm lý. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "mental hospital" chỉ các cơ sở y tế chuyên biệt cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần, phản ánh sự tiến bộ trong nhận thức về tâm lý học.
Cụm từ “mental hospital” xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết khi thảo luận về sức khỏe tâm thần, các vấn đề xã hội hoặc hệ thống y tế. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản y tế, tài liệu nghiên cứu và báo chí khi bàn về việc điều trị và chăm sóc cho những người mắc rối loạn tâm thần. Vai trò của nó cũng trở nên quan trọng trong các cuộc thảo luận về chính sách y tế và phân tích tâm lý xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp