Bản dịch của từ Mental hospital trong tiếng Việt

Mental hospital

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mental hospital (Noun)

mˈɛntl hˈɑspɪtl
mˈɛntl hˈɑspɪtl
01

Một bệnh viện nơi những người mắc bệnh tâm thần được điều trị.

A hospital where people with mental illnesses are treated.

Ví dụ

The mental hospital in Boston treats over 200 patients each year.

Bệnh viện tâm thần ở Boston điều trị hơn 200 bệnh nhân mỗi năm.

Many people do not understand the purpose of a mental hospital.

Nhiều người không hiểu mục đích của một bệnh viện tâm thần.

Is the mental hospital in your city well-staffed and equipped?

Bệnh viện tâm thần ở thành phố bạn có đủ nhân viên và trang thiết bị không?

Dạng danh từ của Mental hospital (Noun)

SingularPlural

Mental hospital

Mental hospitals

Mental hospital (Adjective)

mˈɛntl hˈɑspɪtl
mˈɛntl hˈɑspɪtl
01

Liên quan đến tâm trí hoặc quá trình tinh thần.

Relating to the mind or mental processes.

Ví dụ

The mental hospital provides care for patients with severe mental illnesses.

Bệnh viện tâm thần cung cấp chăm sóc cho bệnh nhân mắc bệnh tâm thần nặng.

Many people do not visit mental hospitals due to stigma.

Nhiều người không đến bệnh viện tâm thần vì sự kỳ thị.

Is the mental hospital equipped for modern psychological treatments?

Bệnh viện tâm thần có được trang bị các phương pháp điều trị tâm lý hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mental hospital/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mental hospital

Không có idiom phù hợp