Bản dịch của từ Mental incapacity trong tiếng Việt
Mental incapacity

Mental incapacity (Noun)
Many people face mental incapacity due to severe social isolation.
Nhiều người đối mặt với tình trạng mất khả năng tư duy do cô lập xã hội.
Mental incapacity does not always mean someone cannot participate in society.
Mất khả năng tư duy không có nghĩa là ai đó không thể tham gia xã hội.
Is mental incapacity a growing issue in today's social environment?
Liệu tình trạng mất khả năng tư duy có phải là vấn đề ngày càng gia tăng trong xã hội hôm nay không?
Khả năng tinh thần (mental incapacity) đề cập đến trạng thái mà một cá nhân không có khả năng hiểu hoặc chịu trách nhiệm về hành động của mình do các yếu tố như bệnh tâm thần, chấn thương não hoặc sự suy yếu nhận thức. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp và y tế để xác định quyền lực pháp lý của một người. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng tương tự ở cả British và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Thuật ngữ "mental incapacity" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "mens" có nghĩa là tâm trí, và "capax" có nghĩa là khả năng hoặc sức chứa. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh ý nghĩa hiện tại của cụm từ, chỉ tình trạng không có khả năng nhận thức hoặc hiểu biết rõ ràng về một vấn đề nào đó. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này liên quan đến các khái niệm pháp lý và tâm lý học, nhấn mạnh tầm quan trọng của trạng thái tâm lý trong việc xác định trách nhiệm cá nhân.
Thuật ngữ "mental incapacity" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, thường thấy trong bài viết và bài nói về các chủ đề liên quan đến tâm lý học, luật pháp hoặc sức khỏe tâm thần. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu khả năng nhận thức hoặc đưa ra quyết định, thường trong ngữ cảnh đánh giá năng lực pháp lý của cá nhân. Thêm vào đó, nó có thể được áp dụng trong các nghiên cứu xã hội hoặc tâm lý liên quan đến sự ảnh hưởng của bệnh tật hoặc chấn thương đối với hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp