Bản dịch của từ Mentally stable trong tiếng Việt
Mentally stable

Mentally stable (Adjective)
Có hoặc cho thấy sức khỏe tâm thần tốt.
Having or indicating good mental health.
She is mentally stable, so she can handle stress well.
Cô ấy ổn định tinh thần, vì vậy cô ấy có thể xử lý căng thẳng tốt.
He is not mentally stable, which affects his social interactions negatively.
Anh ấy không ổn định tinh thần, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội của anh ấy.
Is being mentally stable important for effective communication in social settings?
Việc ổn định tinh thần có quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội không?
She is mentally stable, so she can handle stress well.
Cô ấy tinh thần ổn định, vì vậy cô ấy có thể xử lý căng thẳng tốt.
He is not mentally stable, which affects his social interactions negatively.
Anh ấy không tinh thần ổn định, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội của anh ấy.
"Mental stable" là cụm từ mô tả trạng thái tâm lý của một cá nhân, cho thấy khả năng duy trì sự cân bằng cảm xúc và tư duy tích cực. Cụm từ này thường liên quan đến sức khỏe tâm thần, biểu hiện sự điềm tĩnh, khả năng xử lý stress hiệu quả và ra quyết định hợp lý. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm cụm từ này, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "mentally stable" có thể phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận về tâm lý học và sức khỏe tâm thần.
Cụm từ "mentally stable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "mens" có nghĩa là "tâm trí" và "stabilis" có nghĩa là "ổn định". Khái niệm này bắt đầu được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và y học thế kỷ 19 để chỉ trạng thái tâm lý không bị rối loạn, từ đó phát triển thành thuật ngữ phổ biến ngày nay. Kết hợp những yếu tố tâm lý và trạng thái ổn định, nó phản ánh khả năng duy trì sức khỏe tinh thần trong các tình huống khác nhau.
Cụm từ "mentally stable" thường được sử dụng trong bối cảnh khảo sát sức khỏe tâm thần, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, nhưng mức độ sử dụng không cao. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, tư vấn sức khỏe hoặc khi đánh giá trạng thái tinh thần của cá nhân. Sự ổn định về mặt tâm lý được coi là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể và đạt được hiệu suất tối ưu trong học tập và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
