Bản dịch của từ Menthone trong tiếng Việt

Menthone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Menthone (Noun)

mɛnθˈoʊni
mɛnθˈoʊni
01

Xeton tuần hoàn là chất lỏng nhờn có mùi bạc hà, có trong bạc hà, phong lữ và các loại tinh dầu khác; 2-isopropyl-5-methylcyclohexanone, c₁₀h₁₈o.

A cyclic ketone which is an oily liquid with an odour of peppermint occurring in peppermint geranium and other essential oils 2isopropyl5methylcyclohexanone c₁₀h₁₈o.

Ví dụ

Menthone is commonly used in social gatherings for its refreshing scent.

Menthone thường được sử dụng trong các buổi tụ tập xã hội vì hương thơm sảng khoái của nó.

Some people find the smell of menthone unpleasant in social settings.

Một số người cảm thấy mùi của menthone khó chịu trong môi trường xã hội.

Is menthone a common ingredient in social perfumes and colognes?

Menthone có phải là một thành phần phổ biến trong nước hoa và nước colognes xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/menthone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Menthone

Không có idiom phù hợp