Bản dịch của từ Menthone trong tiếng Việt
Menthone

Menthone (Noun)
Xeton tuần hoàn là chất lỏng nhờn có mùi bạc hà, có trong bạc hà, phong lữ và các loại tinh dầu khác; 2-isopropyl-5-methylcyclohexanone, c₁₀h₁₈o.
A cyclic ketone which is an oily liquid with an odour of peppermint occurring in peppermint geranium and other essential oils 2isopropyl5methylcyclohexanone c₁₀h₁₈o.
Menthone is commonly used in social gatherings for its refreshing scent.
Menthone thường được sử dụng trong các buổi tụ tập xã hội vì hương thơm sảng khoái của nó.
Some people find the smell of menthone unpleasant in social settings.
Một số người cảm thấy mùi của menthone khó chịu trong môi trường xã hội.
Is menthone a common ingredient in social perfumes and colognes?
Menthone có phải là một thành phần phổ biến trong nước hoa và nước colognes xã hội không?
Menthone là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm monoterpen, có công thức hóa học C10H18O, thường xuất hiện trong tinh dầu bạc hà. Menthone được biết đến với hương thơm mát lạnh và vị hơi đắng, thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, nước hoa và dược phẩm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa cũng như cách viết của từ này. Tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai vùng, với ngữ điệu chuyển tiếp nhẹ trong tiếng Anh Anh.
Từ "menthone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mentha", có nghĩa là cây bạc hà. Menthone là một loại ketone có trong tinh dầu bạc hà và được biết đến với mùi thơm đặc trưng. Lịch sử của nó bắt nguồn từ các nghiên cứu về dầu thực vật, và từ thế kỷ 19, menthone đã được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ thể hiện qua vai trò quan trọng của menthone trong việc tạo ra hương vị và mùi thơm dễ chịu trong sản phẩm tiêu dùng.
Menthone là một thuật ngữ hóa học tương đối hiếm gặp trong các bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện, trong khi ở phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả các hợp chất hữu cơ, nhất là trong các lĩnh vực liên quan đến hóa học hoặc sinh học. Ở các ngữ cảnh khác, menthone thường xuất hiện trong các tài liệu về tinh dầu, thực phẩm và công nghiệp mỹ phẩm, nơi nó được đề cập đến như một thành phần mùi hương hoặc hương liệu.