Bản dịch của từ Mentioned trong tiếng Việt
Mentioned

Mentioned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đề cập.
Simple past and past participle of mention.
She mentioned the importance of social media in her IELTS essay.
Cô ấy đã đề cập đến tầm quan trọng của mạng xã hội trong bài luận IELTS.
He did not mention any social issues during his speaking test.
Anh ấy đã không đề cập đến bất kỳ vấn đề xã hội nào trong bài kiểm tra nói.
Did you mention the recent social changes in your writing task?
Bạn đã đề cập đến những thay đổi xã hội gần đây trong bài viết của bạn chưa?
Dạng động từ của Mentioned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mention |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mentioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mentioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mentions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mentioning |
Họ từ
Từ "mentioned" là dạng quá khứ của động từ "mention", có nghĩa là đề cập hoặc nhắc đến điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ việc nói hoặc viết về một chủ đề một cách ngắn gọn. Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cả hình thức viết và phát âm của từ này. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "mentioned" trong các bối cảnh trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể ở cả văn phong thông thường và trang trọng.
Từ "mentioned" xuất phát từ động từ "mention", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "menzionem", từ động từ "menzionare", có nghĩa là "đề cập" hoặc "nhắc tới". Thuật ngữ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14, phản ánh sự quan trọng của việc chỉ ra thông tin hay người nào đó trong giao tiếp. Ngày nay, "mentioned" được sử dụng phổ biến để chỉ hành động đề cập đến một chủ đề, đối tượng hoặc sự kiện trong văn bản hoặc lời nói, giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến sự nhấn mạnh thông tin.
Từ "mentioned" xuất hiện khá thường xuyên trong phần nghe và phần đọc của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh trình bày thông tin hoặc lập luận. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng khi người nói hoặc người viết đề cập đến một chủ đề cụ thể có liên quan đến ý kiến, bằng chứng hoặc ý tưởng từ nguồn khác. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các văn bản học thuật và báo cáo, nơi việc trích dẫn hoặc nhắc đến các nguồn tài liệu là cần thiết để củng cố lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



