Bản dịch của từ Mento trong tiếng Việt
Mento
Noun [U/C]
Mento (Noun)
Ví dụ
Mento music reflects Jamaica's rich cultural heritage and social history.
Âm nhạc mento phản ánh di sản văn hóa phong phú và lịch sử xã hội của Jamaica.
Mento music does not dominate the modern Jamaican music scene today.
Âm nhạc mento không chiếm ưu thế trong cảnh nhạc Jamaica hiện đại ngày nay.
Is mento music popular among young people in Jamaica now?
Âm nhạc mento có phổ biến trong giới trẻ Jamaica hiện nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mento
Không có idiom phù hợp