Bản dịch của từ Menton trong tiếng Việt
Menton

Menton (Noun)
Gnathion.
The menton is important for facial symmetry in social interactions.
Menton rất quan trọng cho sự đối xứng khuôn mặt trong giao tiếp xã hội.
Many people do not realize the menton affects their social image.
Nhiều người không nhận ra menton ảnh hưởng đến hình ảnh xã hội của họ.
Is the menton considered when assessing someone's attractiveness socially?
Menton có được xem xét khi đánh giá sự hấp dẫn của ai đó trong xã hội không?
Menton là một danh từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp "menton", chỉ phần dưới của mặt, giữa hai quai hàm. Trong ngữ cảnh giải phẫu học, menton thường được dùng để chỉ cằm. Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ hầu như không đáng kể về nghĩa, nhưng có thể thấy sự chênh lệch trong cách phát âm; tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm 't' hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "menton" xuất phát từ tiếng Latin "mentum", có nghĩa là "cằm". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau để chỉ vùng dưới của khuôn mặt, đặc biệt trong lĩnh vực y học và giải phẫu. Ý nghĩa hiện tại của "menton" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với cấu trúc cơ thể, phản ánh sự tiếp nối trong cách mà từ này được dùng để mô tả vị trí cụ thể trên khuôn mặt con người.
Từ "menton" thường ít được sử dụng trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Đây là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực y học, mô tả khu vực dưới cằm, thông thường ít xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, "menton" có thể được tìm thấy trong các tài liệu giải phẫu hoặc thẩm mỹ, khi đề cập đến cấu trúc khuôn mặt và sự phát triển của vẻ đẹp.