Bản dịch của từ Menu engineering trong tiếng Việt
Menu engineering

Menu engineering (Noun)
Quá trình phân tích và tối ưu hóa hiệu suất của thực đơn dựa trên dữ liệu bán hàng và sở thích của khách hàng.
The process of analyzing and optimizing a menu's performance based on sales data and customer preferences.
Menu engineering helps restaurants increase profits by analyzing customer preferences.
Kỹ thuật thiết kế thực đơn giúp nhà hàng tăng lợi nhuận bằng cách phân tích sở thích khách hàng.
Menu engineering does not guarantee success without proper marketing strategies.
Kỹ thuật thiết kế thực đơn không đảm bảo thành công nếu không có chiến lược tiếp thị hợp lý.
How does menu engineering influence customer choices at local cafes?
Kỹ thuật thiết kế thực đơn ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn của khách hàng tại các quán cà phê địa phương?
Menu engineering helps restaurants increase profits by optimizing item placement.
Kỹ thuật thiết kế thực đơn giúp nhà hàng tăng lợi nhuận bằng cách tối ưu vị trí.
Many restaurants do not use menu engineering effectively for better sales.
Nhiều nhà hàng không sử dụng kỹ thuật thiết kế thực đơn hiệu quả cho doanh số tốt hơn.
How does menu engineering affect customer choices in local restaurants?
Kỹ thuật thiết kế thực đơn ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn của khách hàng ở các nhà hàng địa phương?
Thực hành lập kế hoạch và phát triển một thực đơn phù hợp với thương hiệu và thị trường mục tiêu của nhà hàng.
The practice of planning and developing a menu that aligns with the restaurant's brand and target market.
Menu engineering helps restaurants attract more customers and increase sales.
Kỹ thuật lập thực đơn giúp nhà hàng thu hút nhiều khách hàng hơn.
Menu engineering does not guarantee success without proper marketing strategies.
Kỹ thuật lập thực đơn không đảm bảo thành công mà không có chiến lược tiếp thị hợp lý.
Is menu engineering essential for a successful restaurant like Olive Garden?
Kỹ thuật lập thực đơn có cần thiết cho một nhà hàng thành công như Olive Garden không?