Bản dịch của từ Menu mix trong tiếng Việt
Menu mix
Noun [U/C]

Menu mix(Noun)
mˈɛnju mˈɪks
mˈɛnju mˈɪks
01
Danh sách các món ăn có sẵn trong một nhà hàng hoặc một bữa ăn.
A list of dishes available in a restaurant or at a meal.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một sự kết hợp của các yếu tố khác nhau tạo thành một đề nghị hoặc sự lựa chọn.
A combination of various elements that comprise an offering or selection.
Ví dụ
