Bản dịch của từ Menu mix trong tiếng Việt

Menu mix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Menu mix(Noun)

mˈɛnju mˈɪks
mˈɛnju mˈɪks
01

Danh sách các món ăn có sẵn trong một nhà hàng hoặc một bữa ăn.

A list of dishes available in a restaurant or at a meal.

Ví dụ
02

Một sự lựa chọn các mặt hàng có thể được tùy chỉnh hoặc chọn, chẳng hạn như trong một bữa tiệc tự chọn.

A selection of items that can be customized or chosen, such as in a buffet.

Ví dụ
03

Một sự kết hợp của các yếu tố khác nhau tạo thành một đề nghị hoặc sự lựa chọn.

A combination of various elements that comprise an offering or selection.

Ví dụ