Bản dịch của từ Menuisier trong tiếng Việt

Menuisier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Menuisier(Noun)

mnwizjˈeɪ
mnwizjˈeɪ
01

Một người có tay nghề trong nghề xây dựng bằng gỗ, thường liên quan đến kinh doanh hoặc thủ công.

A person skilled in the craft of building with wood, typically involved in craftsmanship or trade.

Ví dụ
02

Một nghệ nhân chuyên về chế biến gỗ và lắp ghép.

A craftsman who specializes in woodworking and joinery.

Ví dụ
03

Một thợ mộc hoặc thợ gỗ người xây dựng đồ nội thất, tủ và các đồ vật bằng gỗ khác.

A carpenter or woodworker who constructs furniture, cabinets, and other wooden objects.

Ví dụ