Bản dịch của từ Meow trong tiếng Việt
Meow

Meow (Verb)
The kitten meowed for attention during the online meeting.
Con mèo kêu để được chú ý trong cuộc họp trực tuyến.
As soon as she opened the door, the cat meowed loudly.
Ngay khi cô mở cửa, con mèo kêu to.
The stray cat meows every night outside the neighborhood houses.
Con mèo hoang kêu mỗi đêm bên ngoài các ngôi nhà trong khu phố.
Dạng động từ của Meow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Meow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Meowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Meowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Meows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Meowing |
Meow (Noun)
The neighborhood is filled with the meows of stray cats.
Khu phố đầy tiếng kêu meo của mèo hoang.
The meow of a kitten caught the attention of passersby.
Tiếng meo của mèo con thu hút sự chú ý của người qua đường.
She couldn't resist adopting the adorable meowing cat from the shelter.
Cô không thể cưỡng lại việc nhận nuôi chú mèo dễ thương đang kêu meo từ trại cứu trợ.
Dạng danh từ của Meow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Meow | Meows |
Họ từ
Từ "meow" là từ tượng thanh mô tả âm thanh mà mèo phát ra. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để thể hiện ngữ điệu và cảm xúc của mèo, thường liên quan đến việc giao tiếp với con người. "Meow" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, ví dụ trong văn hóa pop, từ này thường được dùng để diễn tả sự dễ thương hoặc đặc điểm của mèo.
Từ "meow" có nguồn gốc từ tiếng Anh, phản ánh âm thanh phát ra từ mèo. Nguyên gốc từ các ngôn ngữ cổ, tương tự như tiếng Latinh "miau" và tiếng Pháp "miauler", việc sử dụng từ này đã phát triển khi con người bắt đầu nhận diện và giao tiếp với loài mèo. Ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng sự mô phỏng âm thanh mà mèo phát ra, sử dụng để diễn tả hành vi hoặc trạng thái của chúng.
Từ "meow", biểu thị tiếng kêu của mèo, có tần suất xuất hiện hạn chế trong các phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về thú cưng, văn hóa phổ thông, và cũng có thể xuất hiện trong văn học thiếu nhi. Tuy không phải là từ vựng chính thức trong ngữ cảnh học thuật, nhưng nó mang tính biểu cảm cao trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp