Bản dịch của từ Meow trong tiếng Việt

Meow

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meow (Verb)

miaʊz
miaʊz
01

Tạo ra tiếng kêu của một con mèo; meo.

To make the cry of a cat mew.

Ví dụ

The kitten meowed for attention during the online meeting.

Con mèo kêu để được chú ý trong cuộc họp trực tuyến.

As soon as she opened the door, the cat meowed loudly.

Ngay khi cô mở cửa, con mèo kêu to.

The stray cat meows every night outside the neighborhood houses.

Con mèo hoang kêu mỗi đêm bên ngoài các ngôi nhà trong khu phố.

Dạng động từ của Meow (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Meow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Meowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Meowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Meows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Meowing

Meow (Noun)

miaʊz
miaʊz
01

Tiếng kêu của một con mèo.

The cry of a cat.

Ví dụ

The neighborhood is filled with the meows of stray cats.

Khu phố đầy tiếng kêu meo của mèo hoang.

The meow of a kitten caught the attention of passersby.

Tiếng meo của mèo con thu hút sự chú ý của người qua đường.

She couldn't resist adopting the adorable meowing cat from the shelter.

Cô không thể cưỡng lại việc nhận nuôi chú mèo dễ thương đang kêu meo từ trại cứu trợ.

Dạng danh từ của Meow (Noun)

SingularPlural

Meow

Meows

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meow

Không có idiom phù hợp