Bản dịch của từ Merc trong tiếng Việt
Merc
Noun [U/C]
Merc (Noun)
mˈɑɹk
mˈɝk
01
Một chiếc xe mercedes.
A mercedes car.
Ví dụ
She drives a luxurious merc.
Cô ấy lái một chiếc xe hơi Mercedes sang trọng.
The businessman arrived in a shiny merc.
Nhà doanh nhân đến trong một chiếc xe hơi Mercedes bóng bẩy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Merc
Không có idiom phù hợp