Bản dịch của từ Merc trong tiếng Việt

Merc

Noun [U/C]

Merc (Noun)

mˈɑɹk
mˈɝk
01

Một chiếc xe mercedes.

A mercedes car.

Ví dụ

She drives a luxurious merc.

Cô ấy lái một chiếc xe hơi Mercedes sang trọng.

The businessman arrived in a shiny merc.

Nhà doanh nhân đến trong một chiếc xe hơi Mercedes bóng bẩy.

02

Một người lính đánh thuê.

A mercenary soldier.

Ví dụ

The merc fought in the civil war for money.

Người lính đánh thuê đã tham gia vào cuộc chiến dân sự vì tiền bạc.

Mercs are often hired by private military companies.

Người lính đánh thuê thường được thuê bởi các công ty quân đội tư nhân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merc

Không có idiom phù hợp