Bản dịch của từ Merc trong tiếng Việt
Merc

Merc (Noun)
Một chiếc xe mercedes.
A mercedes car.
She drives a luxurious merc.
Cô ấy lái một chiếc xe hơi Mercedes sang trọng.
The businessman arrived in a shiny merc.
Nhà doanh nhân đến trong một chiếc xe hơi Mercedes bóng bẩy.
They own a fleet of mercs for their social events.
Họ sở hữu một đội xe Mercedes cho các sự kiện xã hội của họ.
The merc fought in the civil war for money.
Người lính đánh thuê đã tham gia vào cuộc chiến dân sự vì tiền bạc.
Mercs are often hired by private military companies.
Người lính đánh thuê thường được thuê bởi các công ty quân đội tư nhân.
The mercenary's loyalty is to the highest bidder.
Sự trung thành của người lính đánh thuê là với người trả giá cao nhất.
Từ "merc" là viết tắt của "merchant", có nghĩa là thương gia hoặc người buôn bán. Trong tiếng Anh, "merc" không thường xuyên xuất hiện trong văn viết chính thức mà thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt trong văn hóa trò chơi điện tử hoặc các cộng đồng trực tuyến. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa của "merc", mặc dù có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng trong các bối cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "merc" có nguồn gốc từ tiếng Latin "merx", có nghĩa là hàng hóa, sản phẩm. Trong các tài liệu lịch sử, "merc" thường liên quan đến thương mại và giao dịch. Hệ quả, các từ hình thành từ gốc này, như "merchant" (thương nhân) hay "commerce" (thương mại), đều phản ánh mối quan hệ với việc buôn bán hàng hóa. Nghĩa hiện tại của "merc" giữ nguyên sự gắn kết với hoạt động thương mại và kinh tế.
Từ "merc" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), và hiếm khi xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật. Trong tiếng Anh, "merc" thường được coi là một phần của từ ghép, chẳng hạn như "merchant", liên quan đến thương mại và kinh doanh. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thị trường, buôn bán hoặc thương mại quốc tế, nhưng không mang tính chất độc lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp