Bản dịch của từ Mercerizing trong tiếng Việt
Mercerizing

Mercerizing (Verb)
They are mercerizing cotton to enhance its color for the new line.
Họ đang xử lý bông để tăng cường màu cho dòng sản phẩm mới.
He is not mercerizing the fabric for the community project this week.
Anh ấy không xử lý vải cho dự án cộng đồng tuần này.
Are they mercerizing the cotton for the charity event next month?
Họ có đang xử lý bông cho sự kiện từ thiện tháng sau không?
Họ từ
Mercerizing là một quá trình xử lý sợi bông bằng dung dịch natri hydroxide, nhằm cải thiện độ bóng, độ bền và khả năng hấp thụ nước của sợi. Phương pháp này được phát triển bởi John Mercer vào giữa thế kỷ 19, từ đó đã trở thành một bước quan trọng trong ngành dệt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ "mercerizing", nhưng có thể thấy một số khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "mercerizing" có nguồn gốc từ tên của nhà phát minh người Anh, John Mercer, người đã phát triển một quy trình gia tăng độ bền và độ sáng của sợi bông vào đầu thế kỷ 19. Quy trình này sử dụng dung dịch natri hydroxit để xử lý sợi bông, giúp tạo ra những sản phẩm vải có độ bóng và khả năng nhuộm màu tốt hơn. Sự phát triển này đã định hình ngành công nghiệp dệt may và sử dụng từ "mercerizing" để chỉ kỹ thuật này trong ngữ cảnh hiện đại.
Thuật ngữ "mercerizing" xuất hiện tương đối ít trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể liên quan đến các chủ đề dệt may, quá trình cải thiện tính chất của sợi bông. Tuy nhiên, trong phần Nghe và Nói, từ này hầu như không được sử dụng. Từ "mercerizing" thường được gặp trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc học thuật liên quan đến ngành công nghiệp dệt, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc nâng cao độ bền và độ bóng của sản phẩm.