Bản dịch của từ Merchandiser trong tiếng Việt
Merchandiser

Merchandiser (Noun)
The merchandiser sold 500 T-shirts at the charity event last Saturday.
Nhà phân phối đã bán 500 áo phông tại sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua.
The merchandiser did not promote the new products effectively last month.
Nhà phân phối đã không quảng bá sản phẩm mới hiệu quả tháng trước.
Is the merchandiser responsible for the pricing of the goods sold?
Nhà phân phối có chịu trách nhiệm về giá của hàng hóa bán không?
Merchandiser (Noun Countable)
The merchandiser sold 500 shirts at the local charity event.
Nhà buôn bán đã bán 500 chiếc áo tại sự kiện từ thiện địa phương.
The merchandiser does not sell products online anymore.
Nhà buôn bán không còn bán sản phẩm trực tuyến nữa.
Is the merchandiser offering discounts for bulk purchases this month?
Nhà buôn bán có đang cung cấp giảm giá cho đơn hàng số lượng lớn tháng này không?
Họ từ
"Merchandiser" là một danh từ chỉ người hoặc công ty chuyên quản lý và quảng bá hàng hóa để tối ưu hóa doanh thu trong lĩnh vực bán lẻ. Từ này thường được dùng để chỉ các cá nhân thực hiện các hoạt động trưng bày, tổng hợp và phân phối sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm [ˈmɜː.tʃən.daɪ.zə] và trong tiếng Anh Mỹ là [ˈmɜr.tʃən.daɪ.zɚ]. Tuy nhiên, về nghĩa cũng như chức năng của từ không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản này.
Từ "merchandiser" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "marchand" (người buôn bán), xuất phát từ gốc Latin "mercator", có nghĩa là "người thương mại". Khái niệm này đã tiến hóa qua thời gian, phản ánh sự phát triển của hoạt động thương mại và marketing. Ngày nay, "merchandiser" chỉ người phụ trách trưng bày và quảng bá sản phẩm, góp phần tối ưu hóa quy trình bán hàng và thu hút khách hàng, thể hiện tính chất giao thương vốn có trong gốc rễ của nó.
Từ "merchandiser" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại hoặc tiếp thị, thường trong các bài nói về ngành công nghiệp bán lẻ. Trong phần Viết và Nói, "merchandiser" có thể không phổ biến, nhưng có thể được dùng khi thảo luận về vai trò trong kinh doanh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành bán lẻ và tiếp thị để chỉ người hoặc công ty chịu trách nhiệm về việc trưng bày và quản lý hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp