Bản dịch của từ Merchandiser trong tiếng Việt

Merchandiser

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merchandiser (Noun)

mˈɝtʃndaɪzɚ
mˈɝtʃndaɪzɚ
01

Một người hoặc công ty bán hàng hóa.

A person or company that sells goods.

Ví dụ

The merchandiser sold 500 T-shirts at the charity event last Saturday.

Nhà phân phối đã bán 500 áo phông tại sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua.

The merchandiser did not promote the new products effectively last month.

Nhà phân phối đã không quảng bá sản phẩm mới hiệu quả tháng trước.

Is the merchandiser responsible for the pricing of the goods sold?

Nhà phân phối có chịu trách nhiệm về giá của hàng hóa bán không?

Merchandiser (Noun Countable)

mˈɝtʃndaɪzɚ
mˈɝtʃndaɪzɚ
01

Một người hoặc công ty bán hàng hóa.

A person or company that sells goods.

Ví dụ

The merchandiser sold 500 shirts at the local charity event.

Nhà buôn bán đã bán 500 chiếc áo tại sự kiện từ thiện địa phương.

The merchandiser does not sell products online anymore.

Nhà buôn bán không còn bán sản phẩm trực tuyến nữa.

Is the merchandiser offering discounts for bulk purchases this month?

Nhà buôn bán có đang cung cấp giảm giá cho đơn hàng số lượng lớn tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/merchandiser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merchandiser

Không có idiom phù hợp