Bản dịch của từ Meridiem trong tiếng Việt

Meridiem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meridiem (Noun)

mɚˈɪdiəm
mɚˈɪdiəm
01

Giữa trưa; buổi trưa.

Midday noon.

Ví dụ

Let's meet at the cafe at meridiem for lunch.

Hãy gặp nhau ở quán cà phê vào buổi trưa.

She prefers afternoon coffee over meridiem tea gatherings.

Cô ấy thích uống cà phê vào buổi chiều hơn là tham gia buổi trà buổi trưa.

Is the social event scheduled for meridiem or evening?

Sự kiện xã hội có được lên lịch vào buổi trưa hay buổi tối không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Meridiem cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meridiem

Không có idiom phù hợp