Bản dịch của từ Meridiem trong tiếng Việt
Meridiem
Meridiem (Noun)
Let's meet at the cafe at meridiem for lunch.
Hãy gặp nhau ở quán cà phê vào buổi trưa.
She prefers afternoon coffee over meridiem tea gatherings.
Cô ấy thích uống cà phê vào buổi chiều hơn là tham gia buổi trà buổi trưa.
Is the social event scheduled for meridiem or evening?
Sự kiện xã hội có được lên lịch vào buổi trưa hay buổi tối không?
Từ "meridiem" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "giữa ngày" và thường được sử dụng trong ngữ cảnh đo thời gian. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm là /ˈmɛrɪˌdiːɛm/ và thường xuất hiện trong các cụm từ "AM" (ante meridiem) và "PM" (post meridiem), dùng để chỉ thời gian trong ngày. Ở Hoa Kỳ, cách sử dụng từ này thường không phổ biến trong cuộc sống hàng ngày so với Anh, nơi nó thường thấy trong văn viết hơn.
Từ "meridiem" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ hai phần: "meridies", nghĩa là "giữa ngày", và "diem", nghĩa là "ngày". Từ này thường được sử dụng trong cụm từ "ante meridiem" (AM) và "post meridiem" (PM) để chỉ thời gian trong ngày trước và sau 12 giờ trưa. Sự phát triển của từ này phản ánh cách mà người La Mã cổ đại phân chia thời gian, ảnh hưởng sâu sắc đến các hệ thống đo lường thời gian hiện đại.
Từ "meridiem" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó là thuật ngữ Latin dùng để chỉ "buổi sáng" (a.m. - ante meridiem) và "buổi chiều" (p.m. - post meridiem) trong các bối cảnh thời gian. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến giờ giấc, lịch trình, và các bài viết học thuật về lịch sử thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp