Bản dịch của từ Meridiem trong tiếng Việt
Meridiem
Noun [U/C]
Meridiem (Noun)
mɚˈɪdiəm
mɚˈɪdiəm
Ví dụ
Let's meet at the cafe at meridiem for lunch.
Hãy gặp nhau ở quán cà phê vào buổi trưa.
She prefers afternoon coffee over meridiem tea gatherings.
Cô ấy thích uống cà phê vào buổi chiều hơn là tham gia buổi trà buổi trưa.
Is the social event scheduled for meridiem or evening?
Sự kiện xã hội có được lên lịch vào buổi trưa hay buổi tối không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Meridiem
Không có idiom phù hợp